Bản dịch và Ý nghĩa của: 司る - tsukasadoru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 司る (tsukasadoru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsukasadoru

Kana: つかさどる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

司る

Bản dịch / Ý nghĩa: để cai trị; quản lý

Ý nghĩa tiếng Anh: to rule;to govern;to administer

Definição: Định nghĩa: Quản lý hoặc điều hành điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (司る) tsukasadoru

Từ tiếng Nhật 司る (tsukasadoru) bao gồm Kanjis 司 (Tsukasa), có nghĩa là "quản lý" hoặc "quy tắc" và 路 (daru), có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "đường". Từ này có thể được dịch là "quản lý một đường dẫn" hoặc "quy tắc một con đường". Kanji (Tsukasa) bao gồm các gốc 又 (rừng), có nghĩa là "bàn tay" và 口 (kuchi), có nghĩa là "miệng". Họ cùng nhau đại diện cho ý tưởng "kiểm soát" hoặc "thao túng". Kanji (Daru) bao gồm các gốc 足 (ASHI), có nghĩa là "bàn chân" và 各 (kaku), có nghĩa là "mỗi" mỗi ". Họ cùng nhau đại diện cho ý tưởng về "đường dẫn" hoặc "đường". Cùng nhau, từ 司る (tsukasadoru) có thể được hiểu là hành động dẫn đầu hoặc quản lý một con đường hoặc con đường, dù theo nghĩa đen hay nghĩa bóng.

Viết tiếng Nhật - (司る) tsukasadoru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (司る) tsukasadoru:

Conjugação verbal de 司る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 司る (tsukasadoru)

  • 司る - Form dictionnaire
  • 司ります - Hình thức khẳng định hiện tại
  • 司りません - Loại phủ định hiện tại
  • 司りました - Quá khứ khẳng định
  • 司ってください - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (司る) tsukasadoru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

主宰する; 指揮する; 統率する; 指導する; 指揮を執る; 指導をする; 主導する; 主管する; 主官する; 主筆する; 主催する; 主席する; 主任する; 主要する; 主導権を握る; 主導権を持つ; 主導権を有する; 主導権を掌握する; 主導権を獲得する; 主導権を確保する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 司る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つかさどる tsukasadoru

Câu ví dụ - (司る) tsukasadoru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は神様が私たちの人生を司ると信じています。

Watashi wa kamisama ga watashitachi no jinsei o tsukasadoru to shinjite imasu

Tôi tin rằng Chúa sẽ kiểm soát cuộc sống của chúng ta.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - tópico
  • 神様 (kamisama) - deus -> thần
  • が (ga) - sujeito
  • 私たち (watashitachi) - pronome pessoal que significa "nós" -> pronome pessoal que significa "chúng tôi"
  • の (no) - Título que indica posse, neste caso, "nossa"
  • 人生 (jinsei) - vida -> vida
  • を (wo) - partípica que indica o objeto direto da frase, neste caso, "vida"
  • 司る (tsukasadoru) - verbo que significa "governar" ou "controlar" - verbo que significa "governar" ou "controlar"
  • と (to) - Partítulo que indica a citação direta, neste caso, "que"
  • 信じています (shinjiteimasu) - "acreditar" ou "ter fé" -> "acreditar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 司る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

持ち上げる

Kana: もちあげる

Romaji: mochiageru

Nghĩa:

tăng lên; thức dậy; nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc

埋まる

Kana: うずまる

Romaji: uzumaru

Nghĩa:

được chôn cất; được bao phủ; tràn ra; được lấp đầy

賑わう

Kana: にぎわう

Romaji: nigiwau

Nghĩa:

phát triển; Hưng thịnh; làm kinh doanh thịnh vượng; được đông đúc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để cai trị; quản lý" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để cai trị; quản lý" é "(司る) tsukasadoru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(司る) tsukasadoru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
controlar