Bản dịch và Ý nghĩa của: 右 - migi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 右 (migi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: migi
Kana: みぎ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bên tay phải
Ý nghĩa tiếng Anh: right hand side
Definição: Định nghĩa: Hướng ngược lại phía bên trái.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (右) migi
Từ tiếng Nhật 右 (migi) có nghĩa là "đúng" trong tiếng Anh. Nó bao gồm các ký tự 口 (kuchi), đại diện cho miệng và 又 (mata), có nghĩa là "cũng" hoặc "thêm vào". Nguồn gốc của ký tự 右 được cho là có liên quan đến vị trí của tay phải, được sử dụng để cầm vũ khí và công cụ vào thời điểm chữ viết Nhật Bản được phát triển. Hơn nữa, từ 右 cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh chính trị, như một tham chiếu đến phe bảo thủ hoặc cánh hữu.Viết tiếng Nhật - (右) migi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (右) migi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (右) migi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
右側; 右手; 右方向; 右辺; 右翼; 右脇; 右側面; 右方; 右舷; 右手側; 右方位; 右側部分; 右方向へ; 右側に; 右側へ; 右側にある; 右側の; 右側の方; 右側の人; 右側の席; 右側の道; 右側の車線; 右側の窓; 右側の壁; 右側の扉; 右側の隣; 右側の角; 右側の手すり; 右側の駐車場;
Các từ có chứa: 右
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Nghĩa:
Các từ có cách phát âm giống nhau: みぎ migi
Câu ví dụ - (右) migi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
右に曲がってください。
Migi ni magatte kudasai
Làm ơn rẽ phải.
Vui lòng rẽ phải.
- 右 - nghĩa là "bên phải" trong tiếng Nhật.
- に - là một hạt cho biết hướng mà hành động phải được thực hiện.
- 曲がって - "nghiêng"
- ください - đó là một cách lịch sự để nói "xin vui lòng", biểu thị rằng hành động đó là một yêu cầu.
交差点で右に曲がってください。
Kousaten de migi ni magatte kudasai
Hãy rẽ phải tại ngã tư.
Rẽ phải ở ngã tư.
- 交差点 - "Crisscross" có nghĩa là "クロスロード" trong tiếng Nhật.
- で - là một hạt cho biết nơi mà hành động xảy ra, trong trường hợp này, "tại ngã tư".
- 右に - có nghĩa là "sang phải" trong tiếng Nhật.
- 曲がって - là động từ "curvar" trong thời hiện tại và dạng -te, biểu thị một hành động liên tục.
- ください - xin vui lòng quẹo phải.
左右を見てから行動してください。
Sayuu wo mite kara koudou shite kudasai
Por favor, olhe para a esquerda e para a direita antes de agir.
Hãy hành động sau khi nhìn trái và phải.
- 左右を見て - Nhìn sang trái và sang phải
- から - sau′de
- 行動してください - động viên
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 右 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bên tay phải" é "(右) migi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.