Bản dịch và Ý nghĩa của: 叱る - shikaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 叱る (shikaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shikaru

Kana: しかる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

叱る

Bản dịch / Ý nghĩa: la mắng

Ý nghĩa tiếng Anh: to scold

Definição: Định nghĩa: Hãy cẩn thận và báo cáo. Đang tức giận.

Giải thích và từ nguyên - (叱る) shikaru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "quở trách" hoặc "kiểm duyệt". Nó bao gồm các ký tự, có nghĩa là "la mắng" hoặc "cảnh báo" và る, đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động. Từ này bắt nguồn từ động từ (shikariageru), có nghĩa là "mắng nó nghiêm trọng". Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó cần được sửa chữa hoặc kỷ luật, chẳng hạn như môi trường làm việc hoặc mối quan hệ cá nhân.

Viết tiếng Nhật - (叱る) shikaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (叱る) shikaru:

Conjugação verbal de 叱る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 叱る (shikaru)

  • 叱る - Forma Polida: Chỉ Trích
  • 叱る - Forma Infinitiva: mắng
  • 叱る - Forma Negativa: Không mắng
  • 叱る - Forma Passada: đã mắng
  • 叱る - Bị mắng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (叱る) shikaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

叱責する; 叱りつける; 叱咤する; 叱戒する; 叱責す; 叱り飛ばす; 叱りつける; 叱り込む; 叱責す; 叱り飛ばす; 叱咤する; 叱戒する; 叱責する; 叱り込む

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 叱る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しかる shikaru

Câu ví dụ - (叱る) shikaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 叱る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

回す

Kana: まわす

Romaji: mawasu

Nghĩa:

để biến; để quay

錆びる

Kana: さびる

Romaji: sabiru

Nghĩa:

rỉ sét; rỉ sét

持てる

Kana: もてる

Romaji: moteru

Nghĩa:

được yêu thích; được phổ biến

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "la mắng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "la mắng" é "(叱る) shikaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(叱る) shikaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
叱る