Bản dịch và Ý nghĩa của: 台風 - taifuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 台風 (taifuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taifuu

Kana: たいふう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

台風

Bản dịch / Ý nghĩa: bão nhiệt đới

Ý nghĩa tiếng Anh: typhoon

Definição: Định nghĩa: Một cơn bão nhiệt đới với cơn gió cực mạnh.

Giải thích và từ nguyên - (台風) taifuu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Typhoon". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 台 (dai) có nghĩa là "nền tảng" hoặc "bệ" và 風 (fu) có nghĩa là "gió". Kanji được sử dụng để mô tả hình dạng tròn của một cơn bão nhìn từ không gian. Kanji được sử dụng để mô tả gió mạnh và bạo lực đi kèm với cơn bão. Typhoon là một hiện tượng tự nhiên xảy ra thường xuyên ở Nhật Bản, đặc biệt là trong mùa hè và mùa thu. Đó là một cơn bão nhiệt đới với gió mạnh và lượng mưa lớn có thể gây ra thiệt hại vật chất và con người đáng kể.

Viết tiếng Nhật - (台風) taifuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (台風) taifuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (台風) taifuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

台風; たいふう; typhoon

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 台風

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいふう taifuu

Câu ví dụ - (台風) taifuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 台風 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

細菌

Kana: さいきん

Romaji: saikin

Nghĩa:

Bacilus; vi khuẩn; mầm

区域

Kana: くいき

Romaji: kuiki

Nghĩa:

Hạn mức; giới hạn; lãnh địa; vùng; quả bóng; lãnh thổ

対して

Kana: たいして

Romaji: taishite

Nghĩa:

vì; Về; mỗi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bão nhiệt đới" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bão nhiệt đới" é "(台風) taifuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(台風) taifuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
台風