Bản dịch và Ý nghĩa của: 台所 - daidokoro

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 台所 (daidokoro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: daidokoro

Kana: だいどころ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

台所

Bản dịch / Ý nghĩa: phòng bếp

Ý nghĩa tiếng Anh: kitchen

Definição: Định nghĩa: Một nơi để nấu ăn.

Giải thích và từ nguyên - (台所) daidokoro

台 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhà bếp". Từ này bao gồm các ký tự 台 (dai) có nghĩa là "nền tảng" hoặc "cơ sở" và 所 (tokoro) có nghĩa là "địa điểm". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi nhà bếp là một nơi riêng biệt từ ngôi nhà chính và được xây dựng trên một nền tảng cao để ngăn chặn các đám cháy. Theo thời gian, nhà bếp đã trở thành một phần không thể thiếu của ngôi nhà và từ 台 được sử dụng để chỉ nó. Hiện tại, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ loại nhà bếp nào, dù ở nhà hay trong một nhà hàng.

Viết tiếng Nhật - (台所) daidokoro

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (台所) daidokoro:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (台所) daidokoro

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

キッチン; 料理場; 台所

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 台所

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: だいどころ daidokoro

Câu ví dụ - (台所) daidokoro

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は台所で料理をします。

Watashi wa daidokoro de ryōri o shimasu

Tôi nấu ăn trong bếp.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • 台所 (daidokoro) - bếp (Vietnamese)
  • で (de) - Título que indica o local onde a ação ocorre
  • 料理 (ryouri) - "Đồ bếp" hoặc "nấu nướng"
  • を (wo) - partítulo que indica o objeto direto da ação
  • します (shimasu) - verbo que significa "fazer" ou "realizar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 台所 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ショー

Kana: ショー

Romaji: syo-

Nghĩa:

Chỉ

Kana: ごく

Romaji: goku

Nghĩa:

khá; rất

指摘

Kana: してき

Romaji: shiteki

Nghĩa:

chỉ ra; nhận biết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phòng bếp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phòng bếp" é "(台所) daidokoro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(台所) daidokoro", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
台所