Bản dịch và Ý nghĩa của: 台 - dai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 台 (dai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dai

Kana: だい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: đứng; giá đỡ; bàn; ủng hộ

Ý nghĩa tiếng Anh: stand;rack;table;support

Definição: Định nghĩa: 1. Uma superfície de suporte baixa, horizontal e semelhante a uma placa. 2. Uma superfície plana fixa sobre a qual repousam objetos ou pessoas.

Giải thích và từ nguyên - (台) dai

Từ tiếng Nhật 台 (dai) bao gồm một ký tự kanji duy nhất, có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ nguyên của nhân vật bắt nguồn từ cũ của người Trung Quốc, nơi ban đầu nó đại diện cho một nền tảng cao hoặc một bệ. Trong tiếng Nhật, có thể có nghĩa là "nền tảng", "bệ", "cơ sở", "hỗ trợ", "bộ đếm" hoặc "số điện thoại". Ngoài ra, ký tự thường được sử dụng như một tiền tố trong các từ tổng hợp, chẳng hạn như 台風 (taifuu), có nghĩa là "Typhoon", hoặc 台所 (Daidokoro), có nghĩa là "nhà bếp". Nói tóm lại, từ tiếng Nhật khá linh hoạt và có thể được sử dụng trong các bối cảnh và tình huống khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (台) dai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (台) dai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (台) dai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

机; デスク; テーブル; 卓; 台子

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

舞台

Kana: ぶたい

Romaji: butai

Nghĩa:

sân khấu (sân khấu)

土台

Kana: どだい

Romaji: dodai

Nghĩa:

sự thành lập; căn cứ; căn cứ

灯台

Kana: とうだい

Romaji: toudai

Nghĩa:

ngọn hải đăng

台所

Kana: だいどころ

Romaji: daidokoro

Nghĩa:

phòng bếp

台無し

Kana: だいなし

Romaji: dainashi

Nghĩa:

sự lộn xộn; hư hỏng; (Đến) Không có gì

台本

Kana: だいほん

Romaji: daihon

Nghĩa:

Libretto; kịch bản

台風

Kana: たいふう

Romaji: taifuu

Nghĩa:

bão nhiệt đới

台詞

Kana: せりふ

Romaji: serifu

Nghĩa:

lời nói; từ; dòng của ai đó; bình luận

寝台

Kana: しんだい

Romaji: shindai

Nghĩa:

giường; ghế sô pha

Các từ có cách phát âm giống nhau: だい dai

Câu ví dụ - (台) dai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

灯台は海岸に立っています。

Toudai wa kaigan ni tatte imasu

Ngọn hải đăng sừng sững trên bờ.

Ngọn hải đăng nằm trên bờ biển.

  • 灯台 - tháp ánh sáng
  • は - Título do tópico
  • 海岸 - bờ biển
  • に - Título de localização
  • 立っています - đứng

淡水は台湾の北部にある美しい港町です。

Dansui wa Taiwan no hokubu ni aru utsukushii koumachi desu

Danshui là một thành phố cảng xinh đẹp nằm ở phía bắc Đài Loan.

Tamami là một thành phố cảng xinh đẹp ở phía bắc của Đài Loan.

  • 淡水 - Cidade de Tamsui
  • は - Partópico do Documento
  • 台湾 - Đài loan
  • の - Cerimônia de posse
  • 北部 - Região norte
  • に - 1Arquivo de localização
  • ある - Động từ "estar" ở hiện tại
  • 美しい - Tính từ "đẹp"
  • 港町 - Hải cảng
  • です - Động từ "ser" trong hiện tại

役者は舞台で輝く。

Yakusha wa butai de kagayaku

Các diễn viên tỏa sáng trên sân khấu.

Các diễn viên tỏa sáng trên sân khấu.

  • 役者 - atores/atrizes
  • は - Título do tópico
  • 舞台 - palco - sân khấu
  • で - Título de localização
  • 輝く - chiếu sáng

寝台列車は快適な旅を提供します。

O trem

giường mang lại sự thoải mái khi đi du lịch

Tàu ngủ cung cấp một chuyến đi thoải mái.

  • 寝台列車 - tremer a cama
  • は - Título do tópico
  • 快適な - confortável
  • 旅 - du lịch
  • を - Título do objeto direto
  • 提供します - cung cấp

この役の台詞はとても難しいです。

Kono yaku no serifu wa totemo muzukashii desu

Các dòng của bài viết này rất khó khăn.

Dòng của vai trò này là rất khó khăn.

  • この - Cái này
  • 役 - giấy
  • の - TRONG
  • 台詞 - fala
  • は - é
  • とても - rất
  • 難しい - khó khăn
  • です - é (polidez)

この台はとても重いです。

Kono dai wa totemo omoi desu

Nền tảng này rất nặng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 台 - bàn
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • とても - muito
  • 重い - adjetivo que significa "pesado" - adjetivo que significa "nặng"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

この台本は素晴らしいですね。

Kono daihon wa subarashii desu ne

Kịch bản này là tuyệt vời.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 台本 - kịch bản
  • は - Tópico
  • 素晴らしい - adjetivo que significa "maravilhoso" ou "excelente"
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
  • ね - título final que indica uma pergunta retórica ou uma confirmação

この計画は台無しになった。

Kono keikaku wa dainashi ni natta

Kế hoạch này đã bị hủy hoại.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 計画 - plano
  • は - Tópico
  • 台無し - adjetivo que significa "arruinado" ou "estragado" - arruinado
  • に - Título que indica ação ou estado
  • なった - tornou-se

土台は建物の基礎です。

Daidai wa tatemono no kiso desu

Cơ sở là những điều cơ bản của tòa nhà.

  • 土台 (dodai) - cơ sở, nền tảng
  • は (wa) - Título do tópico
  • 建物 (tatemono) - tòa nhà, công trình
  • の (no) - hạt sở hữu
  • 基礎 (kiso) - từ thiện, cơ sở
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

彼女は舞台に登場した。

Kanojo wa butai ni toujou shita

Cô xuất hiện trên sân khấu.

  • 彼女 - ela
  • は - Título do tópico
  • 舞台 - palco - sân khấu
  • に - Título de destino
  • 登場した - apareceu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: くさり

Romaji: kusari

Nghĩa:

xích

或いは

Kana: あるいは

Romaji: aruiha

Nghĩa:

hoặc; có khả năng

浮力

Kana: ふりょく

Romaji: furyoku

Nghĩa:

sự nổi; điện nổi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đứng; giá đỡ; bàn; ủng hộ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đứng; giá đỡ; bàn; ủng hộ" é "(台) dai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(台) dai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
台