Bản dịch và Ý nghĩa của: 可笑しい - okashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 可笑しい (okashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: okashii

Kana: おかしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

可笑しい

Bản dịch / Ý nghĩa: lạ lùng; buồn cười; buồn cười; lố bịch

Ý nghĩa tiếng Anh: strange;funny;amusing;ridiculous

Definição: Định nghĩa: A forma como isso te faz rir. Divertido e interessante.

Giải thích và từ nguyên - (可笑しい) okashii

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lố bịch" hoặc "hài hước". Từ này bao gồm hai kanjis: 可 (ka), có nghĩa là "có thể" hoặc "chấp nhận được" và 笑 (warai), có nghĩa là "tiếng cười" hoặc "nụ cười". Việc đọc từ La Mã của từ này là "okashii". Từ này có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó hài hước hoặc vô lý, nhưng cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó được coi là ngu ngốc hoặc vô nghĩa.

Viết tiếng Nhật - (可笑しい) okashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (可笑しい) okashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (可笑しい) okashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

おかしい; おかしな; くすっと笑える; ばかばかしい; ばかげた; くだらない; 滑稽な; こっけいな; おどけた; ふざけた; おかしげな; おかしいような; おかしなことに; おかしなことにも; おかしなことにも思える; おかしなことにも思えるが; おかしなことにも思えるが; おかしなことにも思えるが、; おかしなことにも思えるが、実は; おかしなことにも思えるが、実は; おか

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 可笑しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おかしい okashii

Câu ví dụ - (可笑しい) okashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

可笑しいことが起こった。

Kawaisou koto ga okotta

Một cái gì đó buồn cười đã xảy ra.

Một điều buồn cười đã xảy ra.

  • 可笑しい (おかしい) - hài hước, lạ lùng
  • ことが - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 起こった (おこった) - xảy ra

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 可笑しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

蒸し暑い

Kana: むしあつい

Romaji: mushiatsui

Nghĩa:

ẩm thấp; gợi cảm

こんな

Kana: こんな

Romaji: konna

Nghĩa:

như vậy; như thế này

厚い

Kana: あつい

Romaji: atsui

Nghĩa:

thân thiện; loại; ấm; dày; sâu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lạ lùng; buồn cười; buồn cười; lố bịch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lạ lùng; buồn cười; buồn cười; lố bịch" é "(可笑しい) okashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(可笑しい) okashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
可笑しい