Bản dịch và Ý nghĩa của: 可決 - kaketsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 可決 (kaketsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaketsu

Kana: かけつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

可決

Bản dịch / Ý nghĩa: sự chấp thuận; thông qua (ví dụ: hóa đơn); phê chuẩn (của một dự luật)

Ý nghĩa tiếng Anh: approval;adoption (e.g. motion bill);passage

Definição: Định nghĩa: Sau khi thảo luận, một dự luật hoặc đề xuất nhận được đa số phiếu bầu và được chấp nhận.

Giải thích và từ nguyên - (可決) kaketsu

可決 (kaketsu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phê duyệt" hoặc "chấp nhận". Nó bao gồm chữ kanji 可 (ka), có nghĩa là "có thể" hoặc "có thể chấp nhận được" và 決 (ketsu), có nghĩa là "quyết định" hoặc "giải pháp". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc lập pháp để chỉ ra rằng một đề xuất hoặc luật đã được thông qua bởi đa số phiếu bầu.

Viết tiếng Nhật - (可決) kaketsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (可決) kaketsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (可決) kaketsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

承認; 認可; 許可; 了承

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 可決

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かけつ kaketsu

Câu ví dụ - (可決) kaketsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 可決 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

場合

Kana: ばあい

Romaji: baai

Nghĩa:

trường hợp; tình huống

予習

Kana: よしゅう

Romaji: yoshuu

Nghĩa:

chuẩn bị cho một bài học

役目

Kana: やくめ

Romaji: yakume

Nghĩa:

nhiệm vụ; việc kinh doanh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự chấp thuận; thông qua (ví dụ: hóa đơn); phê chuẩn (của một dự luật)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự chấp thuận; thông qua (ví dụ: hóa đơn); phê chuẩn (của một dự luật)" é "(可決) kaketsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(可決) kaketsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
可決