Bản dịch và Ý nghĩa của: 可愛がる - kawaigaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 可愛がる (kawaigaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kawaigaru

Kana: かわいがる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

可愛がる

Bản dịch / Ý nghĩa: yêu; tình cảm

Ý nghĩa tiếng Anh: to love;to be affectionate

Definição: Định nghĩa: Hãy đối xử với nó một cách cẩn thận và cho nó tình yêu.

Giải thích và từ nguyên - (可愛がる) kawaigaru

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành ba phần: 可愛 (かわい), có nghĩa là "dễ thương" hoặc "đáng yêu"; , Là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc hành vi; và động từ phụ trợ, có nghĩa là "phải làm". Do đó, 可愛 がる có nghĩa là "hành động đáng yêu" hoặc "đối xử với một cái gì đó hoặc ai đó có tình cảm và tình cảm". Đó là một từ phổ biến ở Nhật Bản để mô tả các hành động chăm sóc và tình yêu cho vật nuôi, trẻ em và những thứ khác được coi là dễ thương hoặc đáng yêu. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả hành vi của một người đang cố gắng trở nên dễ thương hoặc đáng yêu để thu hút sự chú ý hoặc tình cảm của người khác.

Viết tiếng Nhật - (可愛がる) kawaigaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (可愛がる) kawaigaru:

Conjugação verbal de 可愛がる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 可愛がる (kawaigaru)

  • 可愛がる - Cách từ điển
  • 可愛がった Quá khứ
  • 可愛がれば - Condicional
  • 可愛がれる - Tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (可愛がる) kawaigaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

愛でる; 大事にする; 慈しむ; 可愛がり育てる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 可愛がる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かわいがる kawaigaru

Câu ví dụ - (可愛がる) kawaigaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は犬を可愛がる。

Watashi wa inu wo kawaigaru

Tôi yêu thương chăm sóc con chó của tôi.

Tôi yêu con chó của tôi.

  • 私 (watashi) - Eu - 私 (watashi)
  • は (wa) - hạt giống tiếng Nhật để chỉ đề tài chính trong câu.
  • 犬 (inu) - substantivo tiếng Nhật có nghĩa là "cún"
  • を (wo) - part Subject marker indicating the direct object of the action
  • 可愛がる (kawaigaru) - tình yêu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 可愛がる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

刺す

Kana: さす

Romaji: sasu

Nghĩa:

để khoan; thọc; chích; đẩy; cắn; chích; bắt giữ; may; đưa (người chạy) ra ngoài; đến sào (thuyền); bắt (với một dòng)

映す

Kana: うつす

Romaji: utsusu

Nghĩa:

thiết kế; phản ánh; ra mắt (bóng)

応じる

Kana: おうじる

Romaji: oujiru

Nghĩa:

để đáp ứng; để đáp ứng; chấp nhận; tuân theo; lời yêu cầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "yêu; tình cảm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "yêu; tình cảm" é "(可愛がる) kawaigaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(可愛がる) kawaigaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
可愛がる