Bản dịch và Ý nghĩa của: 可愛い - kawaii
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 可愛い (kawaii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kawaii
Kana: かわいい
Kiểu: Tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: xinh đẹp; dễ thương; đáng yêu; quyến rũ; Thân mến; Thân mến; Thú cưng
Ý nghĩa tiếng Anh: pretty;cute;lovely;charming;dear;darling;pet
Definição: Định nghĩa: Kawaii: Có vẻ ngoại hình hoặc tính cách dễ thương và cuốn hút.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (可愛い) kawaii
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dễ thương", "đẹp" hoặc "quyến rũ". Nó được sáng tác bởi Kanjis 可 (KA), có nghĩa là "có thể" hoặc "cho phép" và 愛 (oh), có nghĩa là "tình yêu". Việc đọc tiếng La Mã của từ này là "kawaii". Nó là một từ được sử dụng rộng rãi trong văn hóa nhạc pop Nhật Bản, đặc biệt là liên quan đến các nhân vật anime và manga, và cũng thường được sử dụng để mô tả vật nuôi và các vật thể dễ thương.Viết tiếng Nhật - (可愛い) kawaii
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (可愛い) kawaii:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (可愛い) kawaii
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
かわいい; 可憐; かれい; きゅうと; すてき; あいしい; うつくしい; なまめかしい; ほのぼの; ほっこり; まぶしい; まっすぐ; めでたい; ゆるやか; よろこび; 愛らしい; 甘い; 楽しい; 美しい; 魅力的; 愉快; 愛らしい; 愛らしい; 愛らしい; 愛らしい; 愛らしい; 愛らしい; 愛らしい; 愛らしい; 愛らしい; 愛ら
Các từ có chứa: 可愛い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かわいい kawaii
Câu ví dụ - (可愛い) kawaii
Dưới đây là một số câu ví dụ:
無邪気な笑顔がとても可愛いです。
Mujaki na egao ga totemo kawaii desu
Nét mặt ngây thơ rất đáng yêu.
Nụ cười hồn nhiên rất đáng yêu.
- 無邪気な - inocente, sem malícia
- 笑顔 - nụ cười
- が - Título do assunto
- とても - rất
- 可愛い - fofo, bonito
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
赤ん坊は可愛いです。
Akachan wa kawaii desu
Em bé dễ thương.
Đứa bé dễ thương.
- 赤ん坊 - bebê - bébê
- は - Típico chủ đề, được sử dụng để chỉ đề tài của câu, trong trường hợp này là "em bé".
- 可愛い - adjetivo que significa "bonito" ou "bonitinho".
- です - verbo auxiliar que indica a forma educada e formal de afirmar algo, neste caso "é". (động từ trợ giúp chỉ dạng lịch sự và trang trọng của từ khẳng định, trong trường hợp này là "là".)
女の子は可愛いです。
Onnanoko wa kawaii desu
Cô gái thật dễ thương.
Cô gái thật dễ thương.
- 女の子 - "menina" em japonês é "少女" (shoujo).
- は - é uma partícula que marca o tópico da frase, que neste caso é "menina".
- 可愛い - "fofa" ou "bonita" em japonês significa "かわいい" (kawaii).
- です - được hiểu là cách lịch sự để nói "là" hoặc "đang ở" trong tiếng Nhật.
可愛い猫がいます。
Kawaii neko ga imasu
Tôi có một con mèo dễ thương.
- 可愛い - adjetivo que significa "bonito" ou "bonitinho".
- 猫 - Nhật mã.
- が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
- います - verbo que significa "existir" ou "estar presente".
あなたはとても可愛いちゃんですね。
Anata wa totemo kawaii chan desu ne
Bạn rất dễ thương
- あなた (anata) - bạn
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 可愛い (kawaii) - đẹp, dễ thương
- ちゃん (chan) - hậu tố dễ thương cho bé gái
- です (desu) - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
- ね (ne) - Título de confirmação
兎は可愛い動物です。
Usagi wa kawaii doubutsu desu
Thỏ là một con vật dễ thương.
- 兎 (usagi) - Chú thỏ
- は (wa) - Título do tópico
- 可愛い (kawaii) - dễ thương, xinh đẹp
- 動物 (doubutsu) - animal
- です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
双子はとても可愛いです。
Futago wa totemo kawaii desu
Cặp song sinh rất dễ thương.
- 双子 (futago) - đôi sinh đôi
- は (wa) - Artigo
- とても (totemo) - muito
- 可愛い (kawaii) - adjetivo que significa "bonitinho"
- です (desu) - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
可愛い猫が好きです。
Kawaii neko ga suki desu
Tôi thích những con mèo dễ thương.
- 可愛い - tuyệt vời, đáng yêu, đáng yêu
- 猫 - từ danh từ có nghĩa là mèo
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 好き - tính từ có nghĩa là thích, là fan của
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
短い髪の女性は可愛いです。
Mijikai kami no josei wa kawaii desu
Người phụ nữ ngắn -được yêu thương rất dễ thương.
- 短い (mijikai) - curto
- 髪 (kami) - tóc
- の (no) - Cerimônia de posse
- 女性 (josei) - đàn bà
- は (wa) - Título do tópico
- 可愛い (kawaii) - đẹp, dễ thương
- です (desu) - động từ "ser", "estar"
私の姪はとても可愛いです。
Watashi no mei wa totemo kawaii desu
Cháu gái của tôi rất dễ thương.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - đại từ chỉ sở hữu, trong trường hợp này là "của tôi"
- 姪 (mei) - cháu gái
- は (wa) - phân tử chỉ đề cập đến chủ đề của câu, trong trường hợp này, "cháu gái"
- とても (totemo) - muito
- 可愛い (kawaii) - Tính từ có nghĩa là "mềm mại" hoặc "đẹp".
- です (desu) - verbo de ligação que indica a formalidade da frase -> verbo de ligação que indica a formalidade da frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 可愛い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "xinh đẹp; dễ thương; đáng yêu; quyến rũ; Thân mến; Thân mến; Thú cưng" é "(可愛い) kawaii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![可愛い](https://skdesu.com/nihongoimg/1198-1496/117.png)