Bản dịch và Ý nghĩa của: 古典 - koten

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 古典 (koten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koten

Kana: こてん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

古典

Bản dịch / Ý nghĩa: Sách cổ; kinh điển; cổ điển

Ý nghĩa tiếng Anh: old book;classics;classic

Definição: Định nghĩa: Công trình và ý tưởng về văn học, nghệ thuật, triết học, v.v. đã hoàn thành trong quá khứ.

Giải thích và từ nguyên - (古典) koten

古典 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cổ điển" hoặc "văn học cổ điển". Từ này bao gồm hai chữ Hán: 古 (ko), có nghĩa là "cổ đại" hoặc "cũ" và 典 (mười), có nghĩa là "kinh điển" hoặc "cổ điển". Từ nguyên của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi văn học cổ điển Nhật Bản bắt đầu được nghiên cứu và bảo tồn một cách chính thức. Kể từ đó, từ 古典 được dùng để chỉ các tác phẩm văn học cổ điển của Nhật Bản, cũng như các tác phẩm kinh điển của các nền văn hóa khác, chẳng hạn như văn học Trung Quốc và Hy Lạp. Từ này cũng được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ các ngành học tập trung vào việc nghiên cứu văn học cổ điển.

Viết tiếng Nhật - (古典) koten

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (古典) koten:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (古典) koten

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

古典的; 古典文学; 古典主義; 古典派; 古典音楽

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 古典

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こてん koten

Câu ví dụ - (古典) koten

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 古典 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

観念

Kana: かんねん

Romaji: kannen

Nghĩa:

1. ý tưởng; khái niệm; quan niệm; 2. giác quan (vd: nghĩa vụ); 3. Miễn trừ; sự chuẩn bị; chấp thuận

競馬

Kana: けいば

Romaji: keiba

Nghĩa:

đua ngựa

Kana: ひとみ

Romaji: hitomi

Nghĩa:

học sinh (bằng mắt)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sách cổ; kinh điển; cổ điển" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sách cổ; kinh điển; cổ điển" é "(古典) koten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(古典) koten", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
古典