Bản dịch và Ý nghĩa của: 受験 - jyuken
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 受験 (jyuken) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jyuken
Kana: じゅけん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tham dự kỳ thi
Ý nghĩa tiếng Anh: taking an examination
Definição: Định nghĩa: Exame de admissão em universidades e escolas profissionais.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (受験) jyuken
受験 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 受 (ju) có nghĩa là "nhận" và 験 (ken) có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "kỳ thi". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ đề cập đến hành động làm bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục. Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để chỉ quá trình tuyển sinh đại học hoặc trung học, có tính cạnh tranh cao và căng thẳng đối với nhiều học sinh. Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống giáo dục Nhật Bản bắt đầu phát triển và các kỳ thi trở thành một phần quan trọng trong quá trình lựa chọn các cơ quan công quyền. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ bất kỳ loại bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra nào, cho dù trong bối cảnh học thuật hay chuyên nghiệp.Viết tiếng Nhật - (受験) jyuken
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (受験) jyuken:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (受験) jyuken
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
受試; 試験受ける; 試験を受ける; 試験を受けること; 試験を受けることができる; 試験を受けることが可能; 試験を受けることができます。
Các từ có chứa: 受験
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じゅけん jyuken
Câu ví dụ - (受験) jyuken
Dưới đây là một số câu ví dụ:
受験は人生の大きな試練です。
Juken wa jinsei no ookina shiren desu
Kỳ thi tuyển sinh là một thử thách lớn trong cuộc đời.
Tham gia một kỳ thi là một thử nghiệm lớn của cuộc sống.
- 受験 - bài kiểm tra nhập học
- は - Título do tópico
- 人生 - đời sống
- の - Cerimônia de posse
- 大きな - to
- 試練 - thách thức, thử thách
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 受験 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tham dự kỳ thi" é "(受験) jyuken". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.