Bản dịch và Ý nghĩa của: 受け持ち - ukemochi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 受け持ち (ukemochi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ukemochi

Kana: うけもち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

受け持ち

Bản dịch / Ý nghĩa: bộ sưu tập (của một cái gì đó); chịu trách nhiệm của ai đó

Ý nghĩa tiếng Anh: charge (of something);matter in one's charge

Definição: Định nghĩa: Để xử lý một cách có trách nhiệm.

Giải thích và từ nguyên - (受け持ち) ukemochi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trách nhiệm" hoặc "phụ trách". Nó được sáng tác bởi Kanjis (u) có nghĩa là "nhận" và 持ち (mochi) có nghĩa là "giữ" hoặc "có". Họ cùng nhau hình thành ý tưởng "có trách nhiệm nhận được một cái gì đó." Trong văn hóa Nhật Bản, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc các nhóm xã hội, trong đó một người được giao cho một nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể. Đó là một từ mang ý thức về nghĩa vụ và cam kết với nhiệm vụ được chỉ định. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi xã hội Nhật Bản được phân tầng cao và mọi người thường được chỉ định cho các vai trò cụ thể dựa trên vị trí xã hội của họ. Từ này được sử dụng để mô tả trách nhiệm của một người hầu hoặc nhân viên nhận và chăm sóc một khách truy cập hoặc khách hàng quan trọng. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao gồm nhiều ý nghĩa liên quan đến trách nhiệm và nghĩa vụ.

Viết tiếng Nhật - (受け持ち) ukemochi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (受け持ち) ukemochi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (受け持ち) ukemochi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

担当; 取り扱い; 管理; 責任者; 担当者

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 受け持ち

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うけもち ukemochi

Câu ví dụ - (受け持ち) ukemochi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私はこのプロジェクトを受け持ちます。

Watashi wa kono purojekuto wo ukemochi masu

Tôi sẽ chịu trách nhiệm cho dự án này.

Tôi nhận dự án này.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • この (kono) - adjetivo demonstrativo que significa "này"
  • プロジェクト (purojekuto) - プロジェクト (projeikuto)
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 受け持ちます (ukemochimasu) - động từ nghĩa là "đảm đương trách nhiệm cho"

私はこのプロジェクトの受け持ちをしています。

Watashi wa kono purojekuto no ukemochi o shiteimasu

Tôi chịu trách nhiệm cho dự án này.

Tôi phụ trách dự án này.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - palavra
  • この (kono) - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • プロジェクト (purojekuto) - projeto
  • の (no) - phần tử chỉ sự sở hữu, trong trường hợp này là "của dự án"
  • 受け持ち (ukemochi) - trách nhiệm
  • を (wo) - thì vị chỉ vật từ của câu, trong trường hợp này là "trách nhiệm"
  • しています (shiteimasu) - tô assumindo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 受け持ち sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

無料

Kana: むりょう

Romaji: muryou

Nghĩa:

miễn phí; miễn phí

済みません

Kana: すみません

Romaji: sumimasen

Nghĩa:

Xin lỗi xin lỗi

材料

Kana: ざいりょう

Romaji: zairyou

Nghĩa:

Thành phần; vật liệu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bộ sưu tập (của một cái gì đó); chịu trách nhiệm của ai đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bộ sưu tập (của một cái gì đó); chịu trách nhiệm của ai đó" é "(受け持ち) ukemochi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(受け持ち) ukemochi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
受け持ち