Bản dịch và Ý nghĩa của: 取材 - shuzai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取材 (shuzai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuzai

Kana: しゅざい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

取材

Bản dịch / Ý nghĩa: Lựa chọn chủ đề; thu thập dữ liệu

Ý nghĩa tiếng Anh: choice of subject;collecting data

Definição: Định nghĩa: Phỏng vấn: Thu thập thông tin về một chủ đề nhất định.

Giải thích và từ nguyên - (取材) shuzai

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (toru) có nghĩa là "lấy" hoặc "thu được" và 材 (zai) có nghĩa là "vật liệu" hoặc "chất". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ 取材 (shuzai) có thể được dịch là "thu thập vật liệu" hoặc "thu thập thông tin". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh báo chí để chỉ quy trình thu thập dữ liệu và thông tin để sản xuất báo cáo hoặc tin tức. Nhà báo thực hiện hoạt động này được gọi là 取材 (Shuzaihan) hoặc "nhóm thu thập vật liệu". Ngoài bối cảnh báo chí, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như sản xuất tài liệu, nghiên cứu học thuật và điều tra cảnh sát. Trong tất cả các trường hợp này, ý tưởng trung tâm là như nhau: thu thập thông tin và dữ liệu để tạo ra một công việc đầy đủ và chính xác hơn.

Viết tiếng Nhật - (取材) shuzai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取材) shuzai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取材) shuzai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

取材; 取材する; 取材活動; 取材記事; 取材対象; 取材現場; 取材依頼; 取材協力; 取材先; 取材内容; 取材者; 取材方法; 取材許可; 取材撮影; 取材取得; 取材取材; 取材取材する; 取材報道; 取材取材活動; 取材取材記事; 取材取材対象; 取材取材現場; 取材取材依頼; 取材取材協力; 取材取材先;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取材

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅざい shuzai

Câu ví dụ - (取材) shuzai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

取材に行きます。

Shuzai ni ikimasu

Tôi sẽ làm một báo cáo.

Tôi sẽ đi đến cuộc phỏng vấn.

  • 取材 - nghĩa là "thu thập thông tin" hoặc "phỏng vấn" trong tiếng Nhật.
  • に - một từ riêng của tiếng Nhật chỉ mục tiêu hoặc đích của một hành động.
  • 行きます - đi (tiếng Nhật)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取材 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

歩道

Kana: ほどう

Romaji: hodou

Nghĩa:

đường mòn; lối đi bộ; đường đi bộ

逃亡

Kana: とうぼう

Romaji: toubou

Nghĩa:

bỏ trốn

採る

Kana: とる

Romaji: toru

Nghĩa:

1. Thông qua (đề xuất biện pháp); 2. hái (quả); 3. Giả định (thái độ)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Lựa chọn chủ đề; thu thập dữ liệu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Lựa chọn chủ đề; thu thập dữ liệu" é "(取材) shuzai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取材) shuzai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取材