Bản dịch và Ý nghĩa của: 取れる - toreru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取れる (toreru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toreru

Kana: とれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

取れる

Bản dịch / Ý nghĩa: đi ra; được loại bỏ; được loại bỏ; có được; đi ra; đi ra ngoài (ví dụ, ảnh); thông dịch

Ý nghĩa tiếng Anh: to come off;to be taken off;to be removed;to be obtained;to leave;to come out (e.g. photo);to be interpreted

Definição: Định nghĩa: Correto: Bạn có thể làm việc gì đó hoặc thoát khỏi nó.

Giải thích và từ nguyên - (取れる) toreru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "có thể lấy" hoặc "có thể có được". Nó được hình thành bởi ngã ba của Kanji (Toru), có nghĩa là "lấy" hoặc "thu được", với hậu tố bằng lời nói える (ERU), cho thấy khả năng thực hiện hành động được thể hiện bởi động từ. Kanji 取 bắt nguồn từ văn bản Trung Quốc và đại diện cho một tay cầm một vật thể. Đã có hậu tố bằng lời nói là một trong những hình thức kết hợp của động từ phụ (suru), cho thấy khả năng thực hiện hành động được thể hiện bởi động từ chính. Do đó, 取れる là một từ thể hiện ý tưởng có thể lấy hoặc có được một cái gì đó, cho dù là vật lý hay trừu tượng, như một cơ hội hoặc thông tin. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khác nhau.

Viết tiếng Nhật - (取れる) toreru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取れる) toreru:

Conjugação verbal de 取れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取れる (toreru)

  • 取る - bỏ, lấy
  • 取れます - áp dụng: hình thức lịch sự của động từ "to take" trong tiếng Nhật
  • 取りましょう - hãy lấy

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取れる) toreru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

捕れる; 掴める; 手に入る; 獲れる; 得られる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とれる toreru

Câu ví dụ - (取れる) toreru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

取れるところまで取ってみよう。

Toreru tokoro made totte miyou

Hãy cố gắng đến nơi chúng ta có thể.

Hãy đưa nó đến điểm mà bạn có thể nhận được nó.

  • 取れるところまで - đến nơi có thể đến
  • 取って - lấy
  • みよう - hãy cố gắng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

立ち止まる

Kana: たちどまる

Romaji: tachidomaru

Nghĩa:

dừng lại; ngắt; đứng yên

乗せる

Kana: のせる

Romaji: noseru

Nghĩa:

đưa vào (cái gì); lên tàu; cho đi nhờ; để (một) tham gia; áp đặt

名付ける

Kana: なづける

Romaji: nadukeru

Nghĩa:

trích dẫn (ai đó)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi ra; được loại bỏ; được loại bỏ; có được; đi ra; đi ra ngoài (ví dụ, ảnh); thông dịch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi ra; được loại bỏ; được loại bỏ; có được; đi ra; đi ra ngoài (ví dụ, ảnh); thông dịch" é "(取れる) toreru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取れる) toreru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取れる