Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り調べる - torishiraberu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り調べる (torishiraberu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: torishiraberu

Kana: とりしらべる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

取り調べる

Bản dịch / Ý nghĩa: khảo sát; kiểm tra

Ý nghĩa tiếng Anh: to investigate;to examine

Definição: Định nghĩa: questionar alguém.

Giải thích và từ nguyên - (取り調べる) torishiraberu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: (tori), có nghĩa là "lấy" hoặc "có được"; (Shirabe), có nghĩa là "điều tra" hoặc "kiểm tra"; và べる (Beru), là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động của "làm" hoặc "nhận ra". Do đó, có thể được dịch là "tiến hành một cuộc điều tra" hoặc "thẩm vấn". Đó là một từ thường được sử dụng trong các bộ phim truyền hình tư pháp và cảnh sát Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (取り調べる) torishiraberu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り調べる) torishiraberu:

Conjugação verbal de 取り調べる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り調べる (torishiraberu)

  • 取り調べます - Forma polida
  • 取り調べる - Forma neutra
  • 取り調べた - passado simples
  • 取り調べない - negativo
  • 取り調べよう - volitivo

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り調べる) torishiraberu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

尋問する; 質問する; 問い詰める

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取り調べる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とりしらべる torishiraberu

Câu ví dụ - (取り調べる) torishiraberu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り調べる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

退く

Kana: しりぞく

Romaji: shirizoku

Nghĩa:

rút lui; rút lui; rút

浮く

Kana: うく

Romaji: uku

Nghĩa:

nổi; hãy vui vẻ; nới lỏng

賑わう

Kana: にぎわう

Romaji: nigiwau

Nghĩa:

phát triển; Hưng thịnh; làm kinh doanh thịnh vượng; được đông đúc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khảo sát; kiểm tra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khảo sát; kiểm tra" é "(取り調べる) torishiraberu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取り調べる) torishiraberu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取り調べる