Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り組む - torikumu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り組む (torikumu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: torikumu

Kana: とりくむ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

取り組む

Bản dịch / Ý nghĩa: khuôn mặt; để chiến đấu; Tham gia vào một cuộc chiến

Ý nghĩa tiếng Anh: to tackle;to wrestle with;to engage in a bout;to come to grips with

Definição: Định nghĩa: Đối mặt nghiêm túc với một nhiệm vụ hoặc vấn đề cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (取り組む) torikumu

(Torikumu) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đối phó với", "đối mặt", "làm việc" hoặc "tham gia". Từ này bao gồm Kanjis 取り (Tori) có nghĩa là "lấy" hoặc "nhận" và 組む (kumu) có nghĩa là "tham gia" hoặc "tổ chức". Từ này thường được sử dụng trong công việc liên quan đến công việc, thể thao và giáo dục, nơi mọi người dự kiến ​​sẽ cố gắng đối mặt với những thách thức và đạt được mục tiêu.

Viết tiếng Nhật - (取り組む) torikumu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り組む) torikumu:

Conjugação verbal de 取り組む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り組む (torikumu)

  • 取り組む - Hình thức ます
  • 取り組みます - hình thức ます hiện tại
  • 取り組ませる - hình thức gây ra
  • 取り組まれる - hình thức bị động
  • 取り組める - hình thức tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り組む) torikumu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

取り組み; 取りかかる; 取りかかり; 取り掛かる; 取り掛り; 取り組みます; 取り組みましょう; 取り組んで; 取り組んでいる; 取り組んでいます; 取り組んでいる人; 取り組んでいる人たち; 取り組んでいる方; 取り組んでいる方々; 取り組んでいる人々; 取り組んでいる人達; 取り組んでいる方達; 取り組んでいる方々達; 取り組むこと; 取り組

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取り組む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とりくむ torikumu

Câu ví dụ - (取り組む) torikumu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

熱意を持って取り組むことが成功の鍵です。

Netsui wo motte torikumu koto ga seikou no kagi desu

Làm việc với sự nhiệt tình là chìa khóa để thành công.

  • 熱意 (netsui) - sự hứng thú, đam mê
  • を (wo) - Título do objeto
  • 持って (motte) - tendo, possuindo
  • 取り組む (torikumu) - lidar com, lidar com
  • こと (koto) - cousa, facto
  • が (ga) - Título do assunto
  • 成功 (seikou) - thành công
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 鍵 (kagi) - chìa khóa
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り組む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

傷付く

Kana: きずつく

Romaji: kizutsuku

Nghĩa:

bị tổn thương; bị tổn thương; bị chấn thương

織る

Kana: おる

Romaji: oru

Nghĩa:

Đan

需要

Kana: じゅよう

Romaji: jyuyou

Nghĩa:

yêu cầu; lời yêu cầu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "khuôn mặt; để chiến đấu; Tham gia vào một cuộc chiến" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "khuôn mặt; để chiến đấu; Tham gia vào một cuộc chiến" é "(取り組む) torikumu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取り組む) torikumu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取り組む