Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り立てる - toritateru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り立てる (toritateru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: toritateru
Kana: とりたてる
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sưu tầm; tống tiền; tên; khuyến khích
Ý nghĩa tiếng Anh: to collect;to extort;to appoint;to promote
Definição: Định nghĩa: Nhận tiền hoặc tài sản.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (取り立てる) toritateru
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm kanjis (tori) có nghĩa là "lấy" hoặc "thu được" và 立てる (tateru) có nghĩa là "nâng" hoặc "thiết lập". Động từ (Toritateru) được sử dụng để mô tả hành động "sạc" hoặc "yêu cầu" một cái gì đó từ ai đó, thường là tiền hoặc thanh toán cho một dịch vụ. Nó có thể được sử dụng trong bối cảnh chính thức hoặc không chính thức, tùy thuộc vào giai điệu và tình huống mà nó được sử dụng. Từ này có thể được chia thành ba phần: 取り (tori) có nghĩa là "bắt" hoặc "thu được"; (Tateru) có nghĩa là "nâng" hoặc "thiết lập"; Và hậu tố る (RU) là một hạt chỉ ra rằng động từ đang ở trong thời điểm hiện tại. Nói tóm lại, nó là một động từ có nghĩa là "sạc" hoặc "đòi hỏi" một cái gì đó từ ai đó.Viết tiếng Nhật - (取り立てる) toritateru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り立てる) toritateru:
Conjugação verbal de 取り立てる
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り立てる (toritateru)
- 取り立てします - Forma educada
- 取り立てする - Đơn giản
- 取り立てさせる - Hình thức gây ra
- 取り立てない - Forma negativa
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り立てる) toritateru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
催促する; 請求する; 回収する
Các từ có chứa: 取り立てる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とりたてる toritateru
Câu ví dụ - (取り立てる) toritateru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女は彼からお金を取り立てるのが得意だ。
Kanojo wa kare kara okane wo toritateru no ga tokui da
Cô ấy rất giỏi trong việc thu tiền từ anh ta.
Cô ấy rất giỏi trong việc thu tiền từ anh ta.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- 彼 (kare) - ele
- から (kara) - từ, từ
- お金 (okane) - tiền bạc
- を (wo) - Título do objeto direto
- 取り立てる (toritateru) - đòi, yêu cầu
- のが (noga) - hạt tỏ ra khả năng hoặc tài năng
- 得意 (tokui) - tài năng
- だ (da) - động từ "ser"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り立てる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sưu tầm; tống tiền; tên; khuyến khích" é "(取り立てる) toritateru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![取り立てる](https://skdesu.com/nihongoimg/4786-5084/71.png)