Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り消す - torikesu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り消す (torikesu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: torikesu

Kana: とりけす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

取り消す

Bản dịch / Ý nghĩa: Hủy bỏ

Ý nghĩa tiếng Anh: to cancel

Definição: Định nghĩa: - Para invalidar algo e restaurá-lo.

Giải thích và từ nguyên - (取り消す) torikesu

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (Tori) có nghĩa là "lấy" hoặc "lấy" và 消す (kesu) có nghĩa là "xóa" hoặc "hủy". Do đó, từ 取り消す có nghĩa là "hủy" hoặc "nullify". Nó thường được sử dụng trong các tình huống mà một hành động hoặc cam kết được thiết lập trước đó là bắt buộc. Từ 取り消す thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và các tài liệu chính thức ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (取り消す) torikesu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り消す) torikesu:

Conjugação verbal de 取り消す

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り消す (torikesu)

  • 取り消す - Forma dicionário: Từ điển形
  • 取り消します - Hình thức lịch sự
  • 取り消して - 形式 của dạng て trong tiếng Nhật
  • 取り消した - Forma passada - Dạng quá khứ
  • 取り消せる - Hình thức tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り消す) torikesu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

キャンセルする; 中止する; 無効にする

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取り消す

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とりけす torikesu

Câu ví dụ - (取り消す) torikesu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

取り消すことができますか?

Torikesu koto ga dekimasu ka?

Posso cancelar?

Bạn có thể hủy bỏ?

  • 取り消す - hủy bỏ
  • こと - "đồ vật"
  • が - Título do assunto
  • できます - động từ "có thể làm"
  • か - hạt hỏi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り消す sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

引く

Kana: ひく

Romaji: hiku

Nghĩa:

bất kỳ ít hơn; để kéo; play(String Instr.)

心掛ける

Kana: こころがける

Romaji: kokorogakeru

Nghĩa:

có trong tâm trí; tìm kiếm

遅れる

Kana: おくれる

Romaji: okureru

Nghĩa:

đến muộn; bị trễ; Ở lại trong lịch trình

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Hủy bỏ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Hủy bỏ" é "(取り消す) torikesu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取り消す) torikesu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取り消す