Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り扱い - toriatsukai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り扱い (toriatsukai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: toriatsukai
Kana: とりあつかい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự đối đãi; dịch vụ; sự điều khiển; sự quản lý
Ý nghĩa tiếng Anh: treatment;service;handling;management
Definição: Định nghĩa: lidar. lidar.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (取り扱い) toriatsukai
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: (tori) có nghĩa là "lấy" hoặc "thu được" và 扱い (atsukai) có nghĩa là "xử lý" hoặc "điều trị". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "xử lý" hoặc "xử lý một cái gì đó đã thu được." Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại và kinh doanh, đề cập đến việc xử lý các sản phẩm hoặc dịch vụ. Nó có thể được sử dụng trong các câu như 取り扱い説明書 (Toriatsukai setsumei sho) có nghĩa là "Hướng dẫn sử dụng hướng dẫn xử lý" hoặc 取り扱い (Toriatsukai Chuui) có nghĩa là "chú ý đến việc xử lý". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi từ "tori" được sử dụng để chỉ "thu được" hoặc "có được" một cái gì đó, trong khi "atsukai" được sử dụng để đề cập đến "sử dụng" hoặc "Hoặc" xử lý "một cái gì đó. Theo thời gian, hai thuật ngữ này đã được kết hợp để tạo thành từ 取り扱い.Viết tiếng Nhật - (取り扱い) toriatsukai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り扱い) toriatsukai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り扱い) toriatsukai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
扱い方; 取扱い; 取り扱う; 取扱; 取扱い方; 取り扱い方法; 扱い; 取り扱いについて; 取り扱いに関して; 取り扱い案内; 取り扱い説明; 取り扱い注意; 取り扱い注意事項; 取り扱い方針; 取り扱い規定; 取り扱い方向; 取り扱い指針; 取り扱い方向性; 取り扱いについての注意点; 取り扱いについての指示; 取り扱いについての規定; 取り扱いに
Các từ có chứa: 取り扱い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: とりあつかい toriatsukai
Câu ví dụ - (取り扱い) toriatsukai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この商品の取り扱いには十分注意してください。
Kono shouhin no toriatsukai ni wa juubun chuui shite kudasai
Hãy cẩn thận đủ khi xử lý sản phẩm này.
Hãy cẩn thận khi xử lý sản phẩm này.
- この商品 - Esse produto
- の - Pronome possessivo
- 取り扱い - Manipulação
- には - Artigo
- 十分 - Suficiente
- 注意 - Chú ý
- してください - Xin hãy làm
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り扱い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự đối đãi; dịch vụ; sự điều khiển; sự quản lý" é "(取り扱い) toriatsukai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.