Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り引き - torihiki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り引き (torihiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: torihiki

Kana: とりひき

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

取り引き

Bản dịch / Ý nghĩa: giao dịch; việc kinh doanh; việc kinh doanh

Ý nghĩa tiếng Anh: transactions;dealings;business

Definição: Định nghĩa: Mua bán và thương mại sản phẩm và dịch vụ.

Giải thích và từ nguyên - (取り引き) torihiki

取り引き Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (Tori) có nghĩa là "lấy" hoặc "nhận" và 引き (hiki) có nghĩa là "kéo" hoặc "thu hút". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "đàm phán" hoặc "giao dịch thương mại". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại, tài chính và kinh doanh.

Viết tiếng Nhật - (取り引き) torihiki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り引き) torihiki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り引き) torihiki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

取引; 取り扱い; 取引き; 取次ぎ; 取次ぎ商売; 取り次ぎ; 取り次ぎ商売; 取引き商売; 取引き取り次ぎ; 取引き取り次ぎ商売; 取り引き商売; 取り引き取り次ぎ; 取り引き取り次ぎ商売.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取り引き

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とりひき torihiki

Câu ví dụ - (取り引き) torihiki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

取り引きはビジネスにとって重要な要素です。

Torihiki wa bijinesu ni totte juuyou na youso desu

Đàm phán là một yếu tố quan trọng cho kinh doanh.

Đàm phán là một yếu tố quan trọng cho kinh doanh.

  • 取り引き - đàm phán, giao dịch
  • は - Título do tópico
  • ビジネス - negócio
  • にとって - đối với
  • 重要 - quan trọng
  • な - Título do adjetivo
  • 要素 - yếu tố
  • です - động từ "ser", thì hiện tại khẳng định

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り引き sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

換気

Kana: かんき

Romaji: kanki

Nghĩa:

thông gió

指示

Kana: しじ

Romaji: shiji

Nghĩa:

sự giới thiệu; chỉ dẫn; hướng

方々

Kana: かたがた

Romaji: katagata

Nghĩa:

mọi người; đây và đó; Ở đây và ở đó; mọi nơi; Dẫu sao thì; mọi nơi; Tất cả các quý ông; tất cả mọi người

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giao dịch; việc kinh doanh; việc kinh doanh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giao dịch; việc kinh doanh; việc kinh doanh" é "(取り引き) torihiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取り引き) torihiki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取り引き