Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り巻く - torimaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り巻く (torimaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: torimaku

Kana: とりまく

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

取り巻く

Bản dịch / Ý nghĩa: bao quanh; Dạng hình tròn

Ý nghĩa tiếng Anh: to surround;to circle;to enclose

Definição: Định nghĩa: Ở gần.

Giải thích và từ nguyên - (取り巻く) torimaku

取り巻く Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bao quanh", "bọc" hoặc "bao quanh". Nó được tạo thành từ Kanjis 取り (Tori), có nghĩa là "lấy" hoặc "lấy" và 巻く (maku), có nghĩa là "gói" hoặc "liên quan". Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả một tình huống trong đó ai đó được bao quanh bởi người khác hoặc để mô tả cách một loại cây phát triển xung quanh một vật thể. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ như 取り巻く環境 (Torimakuku Kankyou), có nghĩa là "môi trường hấp dẫn".

Viết tiếng Nhật - (取り巻く) torimaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り巻く) torimaku:

Conjugação verbal de 取り巻く

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り巻く (torimaku)

  • 取り巻く - Cách từ điển
  • 取り巻きます - Hình thức quà/tương lai.
  • 取り巻いた - Quá khứ
  • 取り巻かせる - Hình thức gây ra

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り巻く) torimaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

囲む; 包む; 周りを取る; 取り巻く; 環状になる; 環状に囲む; 環状に包む; 環状に周る; 環状する; 環状化する; 環状化される; 環状される; 環状状態になる; 環状状態にする; 環状状態にされる; 環状状態を作る; 環状状態を取る; 環状状態を形成する; 環状状態を成す; 環状

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取り巻く

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とりまく torimaku

Câu ví dụ - (取り巻く) torimaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちを取り巻く自然の美しさに感謝します。

Watashitachi o torimaku shizen no utsukushisa ni kansha shimasu

Tôi biết ơn về vẻ đẹp của thiên nhiên bao quanh chúng ta.

Cảm ơn bạn vì vẻ đẹp của thiên nhiên xung quanh chúng ta.

  • 私たち - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • を - Título do objeto em japonês
  • 取り巻く - "Procurar" ou "envolver" em japonês
  • 自然 - 自然 (shizen)
  • の - Título de posse em japonês
  • 美しさ - 美しさ
  • に - Título do filme em japonês
  • 感謝します - "Agradecemos" em japonês = "感謝します"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り巻く sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

持てる

Kana: もてる

Romaji: moteru

Nghĩa:

được yêu thích; được phổ biến

織る

Kana: おる

Romaji: oru

Nghĩa:

Đan

申し上げる

Kana: もうしあげる

Romaji: moushiageru

Nghĩa:

để nói; kể; tuyên bố

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bao quanh; Dạng hình tròn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bao quanh; Dạng hình tròn" é "(取り巻く) torimaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取り巻く) torimaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取り巻く