Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り入れる - toriireru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り入れる (toriireru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toriireru

Kana: とりいれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

取り入れる

Bản dịch / Ý nghĩa: gặt; lấy; nhận nuôi

Ý nghĩa tiếng Anh: to harvest;to take in;to adopt

Definição: Định nghĩa: Chấp nhận hoặc tích hợp từ những người khác.

Giải thích và từ nguyên - (取り入れる) toriireru

取り入れる là một từ tiếng Nhật bao gồm chữ kanji 取り (tori) nghĩa là "lấy" hoặc "thu được" và 入れる (ireru) nghĩa là "đặt vào" hoặc "nhận nuôi". Chúng cùng nhau tạo thành động từ 取り入れる (toriireru) có thể được dịch là "nhận nuôi", "kết hợp" hoặc "tích hợp". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc công nghệ để mô tả việc áp dụng các ý tưởng, công nghệ hoặc thực tiễn mới trong một công ty hoặc tổ chức. Ví dụ, một công ty có thể quyết định "取り入れる" một công nghệ mới để nâng cao hiệu quả của quy trình sản xuất.

Viết tiếng Nhật - (取り入れる) toriireru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り入れる) toriireru:

Conjugação verbal de 取り入れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り入れる (toriireru)

  • 取り入れる - Mệnh đề khẳng định
  • 取り入れます - Khẳng định trang trọng
  • 取り入れますか? - Quà hỏi hỏi trang trọng
  • 取り入れない - Presente negativo
  • 取り入れません - Phủ định hiện tại cảnh báo
  • 取り入れました - Quá khứ khẳng định
  • 取り入れませんでした - Quá khứ tiêu cực chính thức

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り入れる) toriireru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

採用する; 取り込む; 取り入る; 取り込める; 取り込み; 取り入れ; 取り込みます; 取り入れます

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取り入れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とりいれる toriireru

Câu ví dụ - (取り入れる) toriireru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り入れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

詰まる

Kana: つまる

Romaji: tsumaru

Nghĩa:

1. bị chặn; được đóng gói; 2. Đánh bóng gần dây đeo que (bóng chày)

増す

Kana: ます

Romaji: masu

Nghĩa:

tăng; lớn lên

治める

Kana: おさめる

Romaji: osameru

Nghĩa:

để cai trị; để quản lý; khuất phục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gặt; lấy; nhận nuôi" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gặt; lấy; nhận nuôi" é "(取り入れる) toriireru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取り入れる) toriireru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取り入れる