Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り付ける - toritsukeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り付ける (toritsukeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toritsukeru

Kana: とりつける

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

取り付ける

Bản dịch / Ý nghĩa: cung cấp; cài đặt; để có được sự đồng ý của ai đó

Ý nghĩa tiếng Anh: to furnish;to install;to get someone's agreement

Definição: Định nghĩa: Để đính kèm một vật phẩm vào một vị trí hoặc nơi nhất định.

Giải thích và từ nguyên - (取り付ける) toritsukeru

取り付ける Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cài đặt" hoặc "sửa lỗi". Nó bao gồm Kanjis 取り (Tori), có nghĩa là "lấy" hoặc "có được" và 付ける (tsukeru), có nghĩa là "đặt" hoặc "sửa chữa". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến việc cài đặt thiết bị hoặc vật thể trên bề mặt hoặc cấu trúc.

Viết tiếng Nhật - (取り付ける) toritsukeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り付ける) toritsukeru:

Conjugação verbal de 取り付ける

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り付ける (toritsukeru)

  • 取り付ける - Hình cơ bản
  • 取り付けます - Forma educada
  • 取り付けました - Quá khứ
  • 取り付けない - Forma negativa
  • 取り付けません - Hình thức phủ định lịch sự
  • 取り付ければ - Hình thức điều kiện

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り付ける) toritsukeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

取りつける; 取り込む; 取り込める; 取り付く; 取り付けられる; 取り付け可能; 取り付けることができる; 取り付けられるように; 取り付けることができます; 取り付けることができるように; 取り付けることができる方法; 取り付けることができる場所; 取り付けることができるようにする。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取り付ける

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とりつける toritsukeru

Câu ví dụ - (取り付ける) toritsukeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り付ける sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

尊ぶ

Kana: たっとぶ

Romaji: tattobu

Nghĩa:

giá trị; phần thưởng; Tran trong

広まる

Kana: ひろまる

Romaji: hiromaru

Nghĩa:

lây lan; được tuyên truyền

明かす

Kana: あかす

Romaji: akasu

Nghĩa:

để chi tiêu; để chi tiêu; tiết lộ; tiết lộ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cung cấp; cài đặt; để có được sự đồng ý của ai đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cung cấp; cài đặt; để có được sự đồng ý của ai đó" é "(取り付ける) toritsukeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取り付ける) toritsukeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取り付ける