Bản dịch và Ý nghĩa của: 取り上げる - toriageru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取り上げる (toriageru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toriageru

Kana: とりあげる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

取り上げる

Bản dịch / Ý nghĩa: chấp nhận; lấy; loại; tịch thu

Ý nghĩa tiếng Anh: to take up;to pick up;to disqualify;to confiscate;to deprive

Definição: Định nghĩa: Chú ý. Thảo luận về các chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (取り上げる) toriageru

取り上げる Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm Kanjis (Tori) có nghĩa là "lấy" hoặc "lấy" và 上げる (AGEU) có nghĩa là "nâng cao" hoặc "nâng". Họ cùng nhau tạo thành động từ (toriageru) có thể có một số ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Một số ý nghĩa có thể là: "Take and Get Up", "loại bỏ", "Sắp bắt", "Xá Juncar", "Rút tiền", "Hủy" hoặc "thu hồi". Động từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một cái gì đó được lấy từ ai đó hoặc một nơi nào đó, chẳng hạn như khi cảnh sát tịch thu ma túy hoặc khi một giáo viên tháo điện thoại di động khỏi học sinh trong lớp.

Viết tiếng Nhật - (取り上げる) toriageru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取り上げる) toriageru:

Conjugação verbal de 取り上げる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 取り上げる (toriageru)

  • 取り上げる - Cách từ điển
  • 取り上げます - Forma educada
  • 取り上げない - Forma negativa
  • 取り上げた - Quá khứ
  • 取り上げて - 形式て命令形

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取り上げる) toriageru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

没収する; 押収する; 奪う; 捕らえる; 拘束する; 取り戻す

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取り上げる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とりあげる toriageru

Câu ví dụ - (取り上げる) toriageru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取り上げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

見せる

Kana: みせる

Romaji: miseru

Nghĩa:

để hiển thị; để hiển thị

恵む

Kana: めぐむ

Romaji: megumu

Nghĩa:

ban phước; Thể hiện lòng thương xót

建つ

Kana: たつ

Romaji: tatsu

Nghĩa:

hỗ trợ; thang máy; nâng lên; đi lên; được xây dựng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chấp nhận; lấy; loại; tịch thu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chấp nhận; lấy; loại; tịch thu" é "(取り上げる) toriageru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取り上げる) toriageru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
pegar