Bản dịch và Ý nghĩa của: 取りあえず - toriaezu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取りあえず (toriaezu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: toriaezu

Kana: とりあえず

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

取りあえず

Bản dịch / Ý nghĩa: ngay lập tức; đầu tiên; Bây giờ

Ý nghĩa tiếng Anh: at once;first of all;for the time being

Definição: Định nghĩa: Primeiro, cada vez mais, use o que você tem em mãos.

Giải thích và từ nguyên - (取りあえず) toriaezu

取りあえず Đó là một biểu thức Nhật Bản có thể được dịch là "bây giờ", "những điều đầu tiên đầu tiên" hoặc "hãy bắt đầu ở đây". Từ này bao gồm ba kanjis: 取 (tori) có nghĩa là "lấy", "có được"; (A) là một hạt không có ý nghĩa cụ thể nhưng được sử dụng để nhấn mạnh từ tiếp theo; và えず (EZU) là một dạng viết tắt của えない (enai), có nghĩa là "không làm". Biểu thức được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó sẽ được thực hiện hoặc quyết định tạm thời, trong khi chờ thêm thông tin hoặc lên kế hoạch cho bước tiếp theo. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức và có thể được coi là một chút thông tục.

Viết tiếng Nhật - (取りあえず) toriaezu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取りあえず) toriaezu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取りあえず) toriaezu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

一旦; とりあえず; 仮に; とりあえす; さしあたり; 一時的に; とりあえぎ; 仮に言って; とりあえづ; さしあたって; 仮に言えば; 仮に考えて; 仮に言うと; 仮に言えば; 仮に考えると; 仮に考えてみると; 仮に考えると; 仮に言えば; 仮に言ってみると; 仮に言ってみれば; 仮に言うとすれば; 仮に言うならば; 仮に言ってみるならば; 仮に考えてみるなら

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取りあえず

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とりあえず toriaezu

Câu ví dụ - (取りあえず) toriaezu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取りあえず sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: かご

Romaji: kago

Nghĩa:

rổ; lồng

代金

Kana: だいきん

Romaji: daikin

Nghĩa:

giá; sự chi trả; trị giá; thù lao; tiền; hóa đơn

輸血

Kana: ゆけつ

Romaji: yuketsu

Nghĩa:

truyền máu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngay lập tức; đầu tiên; Bây giờ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngay lập tức; đầu tiên; Bây giờ" é "(取りあえず) toriaezu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取りあえず) toriaezu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取りあえず