Bản dịch và Ý nghĩa của: 取っ手 - tote

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 取っ手 (tote) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tote

Kana: とって

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

取っ手

Bản dịch / Ý nghĩa: dây đeo vai; độ bám dính; cái nút

Ý nghĩa tiếng Anh: handle;grip;knob

Definição: Định nghĩa: Phần được sử dụng để cầm cái gì đó, phần được sử dụng để nắm chặt khi cầm lấy nó.

Giải thích và từ nguyên - (取っ手) tote

取っ手 (とって) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xử lý" hoặc "xử lý". Nó bao gồm chữ kanji 取 (と) có nghĩa là "lấy" và 手 (て) có nghĩa là "tay". Họ cùng nhau hình thành ý tưởng về một thứ gì đó có thể kéo hoặc cầm bằng tay. Từ này thường được dùng để chỉ tay cầm trên cửa, ngăn kéo, tủ và các đồ vật khác cần được mở hoặc đóng bằng cách kéo.

Viết tiếng Nhật - (取っ手) tote

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (取っ手) tote:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (取っ手) tote

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ハンドル; 手掛け; 取手; 取り手; 取手部分; 取手付き

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 取っ手

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とって tote

Câu ví dụ - (取っ手) tote

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このドアの取っ手はとても丈夫です。

Kono doa no totte wa totemo jōbu desu

Tay cầm trên cánh cửa này rất chắc chắn.

Tay nắm của cửa này rất bền.

  • この - indica que algo está próximo ou relacionado ao falante.
  • ドア - cửa.
  • の - Tuyona de posse.
  • 取っ手 - maçaneta.
  • は - Tópico
  • とても - muito.
  • 丈夫 - resistente.
  • です - động từ "ser/estar" trong hiện tại.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 取っ手 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

軽減

Kana: けいげん

Romaji: keigen

Nghĩa:

sự giảm bớt

反抗

Kana: はんこう

Romaji: hankou

Nghĩa:

Sự đối lập; sức chống cự; không tuân thủ; thử thách; sự thù địch; Cuộc nổi loạn

馬鹿

Kana: ばか

Romaji: baka

Nghĩa:

ngu xuẩn; kẻ ngốc; vấn đề tầm thường; sự điên rồ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dây đeo vai; độ bám dính; cái nút" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dây đeo vai; độ bám dính; cái nút" é "(取っ手) tote". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(取っ手) tote", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
取っ手