Bản dịch và Ý nghĩa của: 収穫 - shuukaku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 収穫 (shuukaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shuukaku
Kana: しゅうかく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: mùa gặt; cổ điển; thu hoạch sản phẩm
Ý nghĩa tiếng Anh: harvest;crop;ingathering
Definição: Định nghĩa: để thu hoạch.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (収穫) shuukaku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thu hoạch" hoặc "thu hoạch". Phần đầu tiên của từ, 収, có thể được dịch là "nhận" hoặc "thu được" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "thu hoạch" hoặc "thu hoạch". Cùng với nhau, hai phần này tạo thành từ 収穫, thường được sử dụng để đề cập đến việc thu hoạch các loại cây trồng nông nghiệp như gạo, lúa mì và đậu nành. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ những thứ như lợi ích tài chính hoặc thành tích cá nhân. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi từ được sử dụng lần đầu tiên trong văn học Nhật Bản. Kể từ đó, từ này đã trở thành một phần quan trọng của từ vựng Nhật Bản và thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và các văn bản bằng văn bản.Viết tiếng Nhật - (収穫) shuukaku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (収穫) shuukaku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (収穫) shuukaku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
収穫; 取り入れ; 取り込み; 取り入れる; 取り込む; 取り込んで; 取り入れて; 収穫する; 収穫して; 収穫量; 収穫期; 収穫祭; 収穫祭り; 収穫物; 収穫作業; 収穫時期; 収穫期間; 収穫祝い; 収穫祈願; 収穫祭りの; 収穫祭りに; 収穫祭りで; 収穫祭りを; 収穫祭りを開く; 収穫祭りを行う; 収穫祭りを催
Các từ có chứa: 収穫
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうかく shuukaku
Câu ví dụ - (収穫) shuukaku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
凶作により収穫が少なかった。
Kyousaku ni yori shuukaku ga sukunakatta
Do thu hoạch kém
Thu hoạch ít hơn do mất mùa.
- 凶作 - thảm họa nông nghiệp
- により - do-chính vì
- 収穫 - colheita
- が - Artigo definido
- 少なかった - đó là ít
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 収穫 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "mùa gặt; cổ điển; thu hoạch sản phẩm" é "(収穫) shuukaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.