Bản dịch và Ý nghĩa của: 反発 - hanpatsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 反発 (hanpatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hanpatsu
Kana: はんぱつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đẩy lùi; để phục hồi; để phục hồi; phản đối
Ý nghĩa tiếng Anh: repelling;rebound;recover;oppose
Definição: Định nghĩa: Để chịu đựng hoặc phản lại một vật khác hoặc lực lượng khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (反発) hanpatsu
(Hanpatsu) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 反 (han) có nghĩa là "phe đối lập" hoặc "kháng chiến" và 発 (HATSU) có nghĩa là "phát xạ" hoặc "giải phóng". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "kháng thuốc" hoặc "phản ứng". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi nó được sử dụng để mô tả sự kháng cự của các vật thể hoặc vật liệu chống lại các lực lượng bên ngoài. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được sử dụng trong các bối cảnh rộng lớn hơn, chẳng hạn như các tình huống chính trị, xã hội hoặc cá nhân, để mô tả sự phản kháng hoặc phản đối các ý tưởng, ý kiến hoặc hành động. Ngày nay, từ 反発 thường được sử dụng trong các biểu thức như 反発する (Hanpatsu suru) có nghĩa là "phản đối" hoặc "chống lại" và 反 (hanpatsuryoku) có nghĩa là "lực phản ứng" hoặc "lực kháng thuốc".Viết tiếng Nhật - (反発) hanpatsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (反発) hanpatsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (反発) hanpatsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
抵抗; 反抗; 抗議; 反発する; 拒絶する; 反感を持つ
Các từ có chứa: 反発
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はんぱつ hanpatsu
Câu ví dụ - (反発) hanpatsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
反発する力が強いです。
Hanpatsu suru chikara ga tsuyoi desu
Lực đẩy rất mạnh.
Tôi có một lực đẩy mạnh mẽ.
- 反発する (hanpatsu suru) - động từ có nghĩa là "từ chối" hoặc "phản đối"
- 力 (chikara) - danh từ có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "quyền lực"
- が (ga) - Substantivo sujeito
- 強い (tsuyoi) - tính từ có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ"
- です (desu) - động từ trợ giúp chỉ ra hình thức lịch sự hoặc tôn trọng trong câu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 反発 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đẩy lùi; để phục hồi; để phục hồi; phản đối" é "(反発) hanpatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.