Bản dịch và Ý nghĩa của: 反射 - hansha
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 反射 (hansha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hansha
Kana: はんしゃ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sự phản xạ; âm vang
Ý nghĩa tiếng Anh: reflection;reverberation
Definição: Định nghĩa: Sự phản chiếu của ánh sáng hoặc âm thanh đến một vật hoặc bề mặt.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (反射) hansha
反射 (はんしゃ) là một từ tiếng Nhật bao gồm chữ kanji 反 (han) và 射 (sha).反 có nghĩa là "phản xạ" hoặc "phản chiếu", trong khi 射 có nghĩa là "bắn" hoặc "ném". Cùng với nhau, những chữ Hán này tạo thành ý nghĩa của "sự phản chiếu" hoặc "phản xạ", là hành động của một cái gì đó được phản ánh hoặc trả lại. Trong tiếng Nhật, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như quang học hoặc điện tử, để mô tả hiện tượng phản xạ ánh sáng hoặc âm thanh.Viết tiếng Nhật - (反射) hansha
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (反射) hansha:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (反射) hansha
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
反射; 反映; 反射作用; 反響; 反射光; 反射率; 反射板; 反射的; 反射器; 反射角; 反射面; 反射鏡; 反射炉; 反射音; 反射波; 反射器具; 反射性; 反射法; 反射線; 反射装置; 反射機能; 反射現象; 反射効果; 反射照明; 反射熱; 反射状態; 反射鉄道; 反射照射; 反射
Các từ có chứa: 反射
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はんしゃ hansha
Câu ví dụ - (反射) hansha
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 反射 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sự phản xạ; âm vang" é "(反射) hansha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.