Bản dịch và Ý nghĩa của: 反る - kaeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 反る (kaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaeru

Kana: かえる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

反る

Bản dịch / Ý nghĩa: thay đổi; để biến; đảo lộn

Ý nghĩa tiếng Anh: to change;to turn over;to turn upside down

Definição: Định nghĩa: Uốn cong cái gì thành cung.

Giải thích và từ nguyên - (反る) kaeru

Từ tiếng Nhật 反る (soru) là một động từ có nghĩa là "uốn cong ngược" hoặc "uốn cong ngược". Từ nguyên của nó được sáng tác bởi Kanjis 反 (Han, có nghĩa là "đối diện" hoặc "đối diện") và る (Ru, là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái). Cùng nhau, chúng tạo thành từ 反る, có thể được sử dụng để mô tả các đối tượng uốn cong hoặc gấp lại phía sau, chẳng hạn như một tờ giấy hoặc một thanh linh hoạt. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người thay đổi ý kiến ​​của họ hoặc trở lại trong một quyết định.

Viết tiếng Nhật - (反る) kaeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (反る) kaeru:

Conjugação verbal de 反る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 反る (kaeru)

  • 反る - Verbo: escrita - escrita
  • 反る - Formas de conjugação:
    • Quà: Cong
    • Pretérito: Quá khứ
    • Imperativo: cong
    • Formal: uốn cong
    • Condicional: Nếu phản bội

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (反る) kaeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

反転する; 曲がる; 屈曲する; 屈む; 曲げる; 反り返る; 反り曲がる; ひねる; ねじる; くねる; しなる; ひしゃげる; うねる; うねりを起こす; うねりを生じる; ひしゃげる; ひしゃくれる; ひしゃくれ上がる; ひしゃみ上がる; ひしゃみ返る; ひしゃみ曲がる; ひしゃみ屈曲する; ひしゃみ屈む; ひしゃ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 反る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かえる kaeru

Câu ví dụ - (反る) kaeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 反る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

嘗める

Kana: なめる

Romaji: nameru

Nghĩa:

liếm; để kiểm tra; để thử nghiệm; Hãy vui vẻ; làm ít; để thấp hơn; đánh bật

真似る

Kana: まねる

Romaji: maneru

Nghĩa:

bắt chước

区切る

Kana: くぎる

Romaji: kugiru

Nghĩa:

ghi bàn; cắt; đánh dấu; dừng lại; kết thúc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thay đổi; để biến; đảo lộn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thay đổi; để biến; đảo lộn" é "(反る) kaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(反る) kaeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
反る