Bản dịch và Ý nghĩa của: 友達 - tomodachi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 友達 (tomodachi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tomodachi
Kana: ともだち
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bạn bè
Ý nghĩa tiếng Anh: friend
Definição: Định nghĩa: Để hòa mình với bạn bè và đồng nghiệp.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (友達) tomodachi
友達 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bạn bè". Phần đầu tiên của từ, 友 (tome), có nghĩa là "bạn" hoặc "bạn đồng hành". Phần thứ hai, 達 (tachi), là hậu tố chỉ số lượng nhiều hoặc một nhóm người. Cùng với nhau, hai phần tạo thành từ 友達, có thể được dịch là "bạn bè" hoặc "nhóm bạn". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được dùng để chỉ những người có chung sở thích. Kể từ đó, từ này được dùng để chỉ những người bạn thân và những người bạn đồng hành đáng tin cậy.Viết tiếng Nhật - (友達) tomodachi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (友達) tomodachi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (友達) tomodachi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
仲間; 仲良し; 友人; お友達; フレンド
Các từ có chứa: 友達
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ともだち tomodachi
Câu ví dụ - (友達) tomodachi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
遠方から来た友達に会いに行きたいです。
Toofu kara kita tomodachi ni ai ni ikitai desu
Tôi muốn đi tìm một người bạn đến từ phương xa.
Tôi muốn đi gặp một người bạn từ xa.
- 遠方 (enpou) - distante -> xããta
- から (kara) - TRONG
- 来た (kita) - comeu
- 友達 (tomodachi) - bạn bè
- に (ni) - cho
- 会いに (aini) - gặp
- 行きたい (ikitai) - tôi muốn đi
- です (desu) - é
酒場で友達と楽しい時間を過ごしました。
Sakaba de tomodachi to tanoshii jikan wo sugoshimashita
Tôi đã vui vẻ với bạn bè của tôi tại quán bar.
- 酒場 (sakaba) - bar/pub
- で (de) - Artigo indicando o local onde uma ação ocorre
- 友達 (tomodachi) - amigo(s)
- と (to) - com
- 楽しい (tanoshii) - divertido/alegre
- 時間 (jikan) - tempo/horas
- を (wo) - Artigo indicando o objeto da ação
- 過ごしました (sugoshimashita) - teve (um bom tempo)
金曜日には友達と遊びに行く予定です。
Kin'yōbi ni wa tomodachi to asobi ni iku yotei desu
Tôi có kế hoạch đi chơi với bạn bè vào thứ Sáu.
Tôi dự định đi chơi với bạn bè của tôi vào thứ Sáu.
- 金曜日 - Sexta-feira
- には - no sexta-feira
- 友達 - bạn bè
- と - Título que indica uma companhia, "com"
- 遊びに行く - đi để vui chơi
- 予定 - plano, programação
- です - verbo ser/estar no presente, "là"
私は友達を励ますために彼女にエールを送ります。
Watashi wa tomodachi o hagemasu tame ni kanojo ni ēru o okurimasu
Tôi gửi một tin nhắn động viên cho bạn tôi để khuyến khích cô ấy.
Tôi gửi cho cô ấy một ly bia để khuyến khích bạn bè của tôi.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - "eu" - "tôi"
- 友達 (tomodachi) - bạn bè
- を (wo) - phần tử đánh dấu vị ngữ trực tiếp của câu, cho biết "amigo" là vị ngữ của hành động
- 励ます (hagemasu) - động từ có nghĩa là "khích lệ"
- ために (tameni) - để khích lệ người bạn
- 彼女 (kanojo) - "she"
- に (ni) - phân tử chỉ người nhận hành động, trong trường hợp này "cô ấy" là người nhận động viên
- エール (eeru) - danh từ có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "khuyến khích"
- を (wo) - hạt hạt chỉ đối tượng trực tiếp của câu, cho biết rằng "hỗ trợ" là đối tượng của hành động
- 送ります (okurimasu) - động từ có nghĩa "gửi"
犬は忠実な友達です。
Inu wa chūjitsu na tomodachi desu
Chó là bạn đồng hành trung thành.
Chó là người bạn trung thành.
- 犬 (いぬ) - chó
- は - Título do tópico
- 忠実 (ちゅうじつ) - fiel
- な - partítulo que indica adjetivo
- 友達 (ともだち) - bạn bè
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
友達は大切です。
Tomodachi wa taisetsu desu
Bạn bè rất quan trọng.
- 友達 (tomodachi) - bạn bè
- は (wa) - Título do tópico
- 大切 (taisetsu) - importante, valioso
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
キャンパスで友達を作りたいです。
Kyampusu de tomodachi wo tsukuritai desu
Tôi muốn kết bạn trong khuôn viên trường.
- キャンパス (kyanpasu) - khuôn viên đại học
- で (de) - trong
- 友達 (tomodachi) - bạn bè
- を (wo) - Título do objeto direto
- 作りたい (tsukuritai) - querer fazer/criar
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
マイクは私の友達です。
Maiku wa watashi no tomodachi desu
Mike là bạn của tôi.
- マイク - "nome próprio em japonês" - "tên gọi riêng bằng tiếng Nhật"
- は - Tópico em japonês
- 私 - Eu: watashi (私)
- の - Artigo possessivo em japonês.
- 友達 - 友達 (tomodachi)
- です - forma educada para o verbo "ser" em japonês: であります (de arimasu) forma educada para o verbo "estar" em japonês: です (desu)
ママは私の最高の友達です。
Mama wa watashi no saikou no tomodachi desu
Mẹ là người bạn tốt nhất của tôi.
- ママ (Mama) - mẹ
- は (wa) - Título do tópico
- 私の (watashi no) - meu/minha
- 最高の (saikou no) - a melhor
- 友達 (tomodachi) - bạn bè
- です (desu) - là (verbo de ligação)
三人の友達と一緒に遊ぶ。
Mittsu no tomodachi to issho ni asobu
Chơi với ba người bạn.
Chơi với ba người bạn.
- 三人 - ba tam nguoi
- の - Cerimônia de posse
- 友達 - bạn bè
- と - kết nối hạt
- 一緒に - cùng với nhau
- 遊ぶ - brincar/jogar
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 友達 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bạn bè" é "(友達) tomodachi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.