Bản dịch và Ý nghĩa của: 及ぶ - oyobu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 及ぶ (oyobu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oyobu

Kana: およぶ

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

及ぶ

Bản dịch / Ý nghĩa: để đạt được; Đạt đến; thêm vào; xảy ra với; mở rộng; cuộc thi đấu; cuộc thi đấu

Ý nghĩa tiếng Anh: to reach;to come up to;to amount to;to befall;to happen to;to extend;to match;to equal

Definição: Định nghĩa: Alcance uma determinada área.

Giải thích và từ nguyên - (及ぶ) oyobu

(およぶ) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "tầm với", "tầm với", "đến" hoặc "bằng". Từ này bao gồm kanjis (およ) có nghĩa là "tầm với" và ぶ là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc chuyển động. Đọc sách La Mã là "Oyobu".

Viết tiếng Nhật - (及ぶ) oyobu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (及ぶ) oyobu:

Conjugação verbal de 及ぶ

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 及ぶ (oyobu)

  • 及ぶ - Formato do dicionário
  • 及ばない - Forma negativa
  • 及びます - Forma educada
  • 及んで - Hình thức
  • 及びません - Declínio educado

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (及ぶ) oyobu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

達する; 及び得る; 届く; 及ぶる; 及ぶらむ; 及ぶれる; 達す; 達る; 及ぶる; 及び得る; 届く; 及び得る; 達する; 達す; 及ぶれる; 及ぶらむ; 届ける; 届け出る; 届出る; 届く; 届くる; 届ける; 届く; 届くる; 届け出る; 届出る; 達する; 達す; 達る; 達す; 達する; 達す; 達る; 達す; 達する; 達す; 達る;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 及ぶ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: およぶ oyobu

Câu ví dụ - (及ぶ) oyobu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 及ぶ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

改まる

Kana: あらたまる

Romaji: aratamaru

Nghĩa:

Được làm mới

切り替える

Kana: きりかえる

Romaji: kirikaeru

Nghĩa:

thay đổi; thay thế; để chuyển đổi; thay mới; ném một công tắc; thay thế; để chuyển đổi

読み上げる

Kana: よみあげる

Romaji: yomiageru

Nghĩa:

đọc to (và rõ ràng); điểm danh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để đạt được; Đạt đến; thêm vào; xảy ra với; mở rộng; cuộc thi đấu; cuộc thi đấu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để đạt được; Đạt đến; thêm vào; xảy ra với; mở rộng; cuộc thi đấu; cuộc thi đấu" é "(及ぶ) oyobu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(及ぶ) oyobu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
及ぶ