Bản dịch và Ý nghĩa của: 参上 - sanjyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 参上 (sanjyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sanjyou

Kana: さんじょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

参上

Bản dịch / Ý nghĩa: gọi; thăm nom

Ý nghĩa tiếng Anh: calling on;visiting

Definição: Định nghĩa: Hãy kết hợp với bạn bè của bạn.

Giải thích và từ nguyên - (参上) sanjyou

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "hiện tại" hoặc "đến". Từ này bao gồm các ký tự (SAN), có nghĩa là "tham gia" hoặc "truy cập" và 上 (jou), có nghĩa là "ở trên" hoặc "leo". Nguồn gốc của từ có từ thời kỳ phong kiến ​​của Nhật Bản, khi Samurai sử dụng biểu thức để thông báo đến một lâu đài hoặc chiến trường. Hiện tại, từ này được sử dụng nói chung hơn để chỉ ra sự xuất hiện của ai đó ở một nơi hoặc để chính thức trình bày cho ai đó.

Viết tiếng Nhật - (参上) sanjyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (参上) sanjyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (参上) sanjyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

参上; さんじょう; sanjou

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 参上

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さんじょう sanjyou

Câu ví dụ - (参上) sanjyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 参上 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

古典

Kana: こてん

Romaji: koten

Nghĩa:

Sách cổ; kinh điển; cổ điển

所で

Kana: ところで

Romaji: tokorode

Nghĩa:

Nhân tiện; thậm chí nếu; không có vấn đề gì

公用

Kana: こうよう

Romaji: kouyou

Nghĩa:

kinh doanh của chính phủ; sử dụng công cộng; chi tiêu công

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "gọi; thăm nom" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "gọi; thăm nom" é "(参上) sanjyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(参上) sanjyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
参上