Bản dịch và Ý nghĩa của: 参る - mairu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 参る (mairu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mairu

Kana: まいる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

参る

Bản dịch / Ý nghĩa: đi; ghé chơi; kết nối; thăm nom; thăm một ngôi đền; bị đánh bại; không bị thu hút; yêu điên cuồng; chết

Ý nghĩa tiếng Anh: to go;to come;to call;to visit;to visit a shrine;to be defeated;to be nonplussed;to be madly in love;to die

Definição: Định nghĩa: [Dora-go] (còn gọi là "mukuru") là một trong những từ khiêm nhường. Hãy khiêm tốn với hành động và hoàn cảnh của bạn. Sử dụng khiêm tốn với nhiều động từ, như uống trà, sử dụng dao, thất bại và chết trong trận đánh.

Giải thích và từ nguyên - (参る) mairu

(Mairu) là một động từ Nhật Bản có thể được dịch là "đi", "đến" hoặc "truy cập". Nó thường được sử dụng như một cách khiêm tốn để đề cập đến bản thân hoặc ai đó đang nói như một cách thể hiện sự tôn trọng hoặc khiêm tốn. Từ này bao gồm các ký tự 参 (tháng 5), có nghĩa là "truy cập", "tham gia" hoặc "đi đâu đó" và る (RI), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này có một lịch sử lâu dài ở Nhật Bản và thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ, chẳng hạn như đến thăm một ngôi đền hoặc khu bảo tồn. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc có giáo dục, chẳng hạn như khi nói chuyện với một cấp trên trong công việc hoặc một giáo viên ở trường. Nói tóm lại, đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "đi", "đến" hoặc "ghé thăm", và thường được sử dụng như một cách khiêm tốn để đề cập đến bản thân hoặc ai đó đang nói.

Viết tiếng Nhật - (参る) mairu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (参る) mairu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (参る) mairu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

伺う; 訪れる; 行く; お参りする; お伺いする; お邪魔する; お見舞いする; お訪ねする; お願いする; お問い合わせする; お問い合せする; お問い合わす; お尋ねする; お訪問する; お出かけする; お出かけする; お出かけする; お出かけする; お越しになる; お越しいただく; お越しいただける; お越しいただけます; お越しいただきます; お越しいただくこと; お越しいただくこと; お

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 参る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まいる mairu

Câu ví dụ - (参る) mairu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 参る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

通学

Kana: つうがく

Romaji: tsuugaku

Nghĩa:

đi du lịch đến trường

出題

Kana: しゅつだい

Romaji: shutsudai

Nghĩa:

đề xuất một câu hỏi

競争

Kana: きょうそう

Romaji: kyousou

Nghĩa:

cuộc thi; cuộc thi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đi; ghé chơi; kết nối; thăm nom; thăm một ngôi đền; bị đánh bại; không bị thu hút; yêu điên cuồng; chết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đi; ghé chơi; kết nối; thăm nom; thăm một ngôi đền; bị đánh bại; không bị thu hút; yêu điên cuồng; chết" é "(参る) mairu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(参る) mairu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
参る