Bản dịch và Ý nghĩa của: 厳しい - kibishii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 厳しい (kibishii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kibishii

Kana: きびしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

厳しい

Bản dịch / Ý nghĩa: nghiêm trọng; nghiêm ngặt; nghiêm trọng; Austera; nghiêm trọng; trang nghiêm; Hùng vĩ; dữ dội (lạnh)

Ý nghĩa tiếng Anh: severe;strict;stern;austere;grave;solemn;majestic;intense (cold)

Definição: Định nghĩa: Duro: Não tendo piedade. Eu não perdoo facilmente.

Giải thích và từ nguyên - (厳しい) kibishii

(Kibishii) là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "nghiêm ngặt", "nghiêm trọng" hoặc "đòi hỏi". Từ này bao gồm Kanjis (kibi), có nghĩa là "nghiêm ngặt" hoặc "nghiêm trọng" và しい (shii), là một hậu tố cho thấy chất lượng hoặc trạng thái của một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc những người khó khăn hoặc đòi hỏi, chẳng hạn như một giáo viên nghiêm ngặt hoặc đào tạo nghiêm ngặt.

Viết tiếng Nhật - (厳しい) kibishii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (厳しい) kibishii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (厳しい) kibishii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

厳格な; 厳密な; 過酷な; 厳しい; シビアな; タフな

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 厳しい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きびしい kibishii

Câu ví dụ - (厳しい) kibishii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

審査が厳しいです。

Shinsa ga kibishii desu

Đánh giá là nghiêm ngặt.

Sàng lọc là nghiêm ngặt.

  • 審査 - đánh giá, kiểm tra
  • が - Título do assunto
  • 厳しい - nghiêm khắc
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

この会社には厳しい規定があります。

Kono kaisha ni wa kibishii kitei ga arimasu

Công ty này có các quy tắc nghiêm ngặt.

  • この会社には - (Ở) trong công ty này
  • 厳しい - "rigoroso"
  • 規定が - "qui tắc tồn tại"
  • あります - "existem"

厳しい世界で生きる。

Kibishii sekai de ikiru

Sống trong một thế giới nghiêm ngặt.

Sống trong một thế giới khó khăn.

  • 厳しい - significa "rigoroso" ou "severo"
  • 世界 - significa "mundo"
  • で - é uma partícula que indica o local ou a situação em que algo acontece
  • 生きる - significa "viver"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 厳しい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

悩ましい

Kana: なやましい

Romaji: nayamashii

Nghĩa:

quyến rũ; u sầu; uể oải

清い

Kana: きよい

Romaji: kiyoi

Nghĩa:

Tất nhiên rồi; nguyên chất; cao quý

古い

Kana: ふるい

Romaji: furui

Nghĩa:

già (không phải người); già đi; cũ; Cổ hủ; lỗi thời; ghế tắm nắng; tả tơi; bài báo lỗi thời; bài báo lỗi thời

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nghiêm trọng; nghiêm ngặt; nghiêm trọng; Austera; nghiêm trọng; trang nghiêm; Hùng vĩ; dữ dội (lạnh)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nghiêm trọng; nghiêm ngặt; nghiêm trọng; Austera; nghiêm trọng; trang nghiêm; Hùng vĩ; dữ dội (lạnh)" é "(厳しい) kibishii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(厳しい) kibishii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
厳しい