Bản dịch và Ý nghĩa của: 原稿 - genkou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 原稿 (genkou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: genkou

Kana: げんこう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

原稿

Bản dịch / Ý nghĩa: bản thảo; sao chép

Ý nghĩa tiếng Anh: manuscript;copy

Definição: Định nghĩa: Một bản thảo là bản nháp đầu tiên hoặc bản nháp chưa hoàn chỉnh của một văn bản hoặc tác phẩm.

Giải thích và từ nguyên - (原稿) genkou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (Gen/gen'yu) có nghĩa là "gốc" hoặc "nguồn" và 稿 (kou) có nghĩa là "bản thảo" hoặc "bản nháp". Cùng nhau, 原稿 có nghĩa là "Bản thảo gốc" hoặc "bản nháp gốc". Từ này thường được sử dụng để chỉ văn bản bằng văn bản hoặc tác phẩm chưa được hoàn thiện hoặc sửa đổi. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh xuất bản, chẳng hạn như nhà xuất bản hoặc báo, nơi bản gốc được xem xét và chỉnh sửa trước khi nó được xuất bản.

Viết tiếng Nhật - (原稿) genkou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (原稿) genkou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (原稿) genkou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

原稿; マニュスクリプト; 原文; 原著; 草稿; 原案; 草案; 下書き; 原稿用紙; 手稿; 筆記; 筆記物; 筆写; 筆記体; 筆跡; 書き物; 書き下ろし; 著作; 著述; 著者; 作品; 文章; 文書; 記事; 論文; 詩; 小説; 戯曲; 漫画; シナリオ; スクリプト; テキスト; マニュアル; ドキュメント; レポート; プレゼンテーション;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 原稿

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げんこう genkou

Câu ví dụ - (原稿) genkou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この原稿はまだ完成していません。

Kono genkou wa mada kansei shiteimasen

Bản thảo này chưa hoàn thành.

Bản thảo này chưa được hoàn thành.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 原稿 - rascunho
  • は - Tópico
  • まだ - ainda - vẫn hoặc chưa (không... vẫn)
  • 完成 - substantivo que significa "conclusão" ou "finalização" --> substantivo que significa "kết luận" hoặc "hoàn thành"
  • して - fazendo
  • いません - não aru

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 原稿 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

証言

Kana: しょうげん

Romaji: shougen

Nghĩa:

chứng cớ; bản minh chứng

契約

Kana: けいやく

Romaji: keiyaku

Nghĩa:

hợp đồng; gọn nhẹ; hiệp định

火山

Kana: かざん

Romaji: kazan

Nghĩa:

núi lửa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bản thảo; sao chép" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bản thảo; sao chép" é "(原稿) genkou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(原稿) genkou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
原稿