Bản dịch và Ý nghĩa của: 原理 - genri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 原理 (genri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: genri

Kana: げんり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

原理

Bản dịch / Ý nghĩa: nguyên tắc; lý thuyết; sự thật cơ bản

Ý nghĩa tiếng Anh: principle;theory;fundamental truth

Definição: Định nghĩa: Ý tưởng và luật lệ cơ bản tạo nên nền tảng của mọi thứ.

Giải thích và từ nguyên - (原理) genri

(Genri) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (gen) có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "cơ sở" và 理 (ri) có nghĩa là "nguyên tắc" hoặc "luật". Cùng nhau, Kanjis hình thành ý nghĩa của "nguyên tắc cơ bản", "Luật cơ bản" hoặc "lý thuyết cơ bản". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và khoa học để chỉ các nguyên tắc lý thuyết giải thích hoạt động của các hiện tượng tự nhiên hoặc các hệ thống phức tạp. Từ nguyên của từ có từ thời Trung Quốc cổ đại, nơi Kanjis ban đầu được sử dụng để chỉ các nguyên tắc triết học và đạo đức. Theo thời gian, ý nghĩa của từ phát triển để bao gồm các nhà khoa học và toán học.

Viết tiếng Nhật - (原理) genri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (原理) genri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (原理) genri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

原則; 原理原則; 原則原理; 原則的; 原理的; 原則性; 原理性; 原則上; 原理上; 原理的に; 原則的に; 原理主義; 原則主義; 原理主義者; 原則主義者.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 原理

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げんり genri

Câu ví dụ - (原理) genri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

原理を理解することが重要です。

Genri wo rikai suru koto ga juuyou desu

Điều quan trọng là phải hiểu các nguyên tắc.

Điều quan trọng là phải hiểu nguyên tắc.

  • 原理 (genri) - nguyên lý, lý thuyết
  • を (wo) - Título do objeto
  • 理解する (rikai suru) - hiểu
  • こと (koto) - substantivador de verbos
  • が (ga) - Título do assunto
  • 重要 (juuyou) - quan trọng
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 原理 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

カンニング

Kana: カンニング

Romaji: kanningu

Nghĩa:

xảo quyệt; gian lận

ニュー

Kana: ニュー

Romaji: ni-

Nghĩa:

Mới

言伝

Kana: ことづて

Romaji: kotodute

Nghĩa:

tuyên ngôn; Tin đồn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nguyên tắc; lý thuyết; sự thật cơ bản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nguyên tắc; lý thuyết; sự thật cơ bản" é "(原理) genri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(原理) genri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
原理