Bản dịch và Ý nghĩa của: 原油 - genyu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 原油 (genyu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: genyu
Kana: げんゆ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: dầu thô
Ý nghĩa tiếng Anh: crude oil
Definição: Định nghĩa: Dầu thô được chiết xuất từ lòng đất.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (原油) genyu
原油 (Genyu) là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 原 (gen) có nghĩa là "nguyên bản" hoặc "nguyên thủy" và 油 (yu) có nghĩa là "dầu" hoặc "dầu". Do đó, nghĩa đen của 原油 là "dầu nguyên bản" hoặc "dầu nguyên thủy". Từ này thường được sử dụng trong ngành năng lượng để chỉ dầu thô, được chiết xuất trực tiếp từ đất trước khi được tinh chế trong các sản phẩm như xăng, diesel và dầu hỏa. Từ 原油 cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ loại dầu thô hoặc không được tinh chế.Viết tiếng Nhật - (原油) genyu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (原油) genyu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (原油) genyu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
石油; オイル; 燃料油; ペトロリウム
Các từ có chứa: 原油
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: げんゆ genyu
Câu ví dụ - (原油) genyu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
原油の価格が上がった。
Genshi no kakaku ga agatta
Giá dầu thô đã tăng lên.
- 原油 - dầu thô
- の - Cerimônia de posse
- 価格 - giá
- が - Título do assunto
- 上がった - subiu
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 原油 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "dầu thô" é "(原油) genyu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.