Bản dịch và Ý nghĩa của: 原料 - genryou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 原料 (genryou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: genryou

Kana: げんりょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

原料

Bản dịch / Ý nghĩa: nguyên liệu thô

Ý nghĩa tiếng Anh: raw materials

Definição: Định nghĩa: vật liệu hoặc yếu tố để thực hiện một điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (原料) genryou

原料 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nguyên liệu thô". Nó bao gồm chữ kanji 原 (gen) có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "cơ sở" và 料 (ryō) có nghĩa là "nguyên liệu" hoặc "thành phần". Từ này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như thực phẩm, mỹ phẩm và hóa chất để chỉ các vật liệu được sử dụng để sản xuất ra sản phẩm cuối cùng.

Viết tiếng Nhật - (原料) genryou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (原料) genryou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (原料) genryou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

素材; 材料; 原材料

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 原料

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げんりょう genryou

Câu ví dụ - (原料) genryou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

原料は製品の品質に大きく影響します。

Genryō wa seihin no hinshitsu ni ōkiku eikyō shimasu

Nguyên vật liệu có ảnh hưởng không nhỏ đến chất lượng sản phẩm.

  • 原料 - matéria-prima
  • は - Título do tópico
  • 製品 - sản phẩm
  • の - Cerimônia de posse
  • 品質 - chất lượng
  • に - Título de destino
  • 大きく - imensamente
  • 影響します - sự ảnh hưởng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 原料 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: ひかり

Romaji: hikari

Nghĩa:

ánh sáng

科学

Kana: かがく

Romaji: kagaku

Nghĩa:

khoa học

勝利

Kana: しょうり

Romaji: shouri

Nghĩa:

1TP27KHỦNG KHIẾP!

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nguyên liệu thô" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nguyên liệu thô" é "(原料) genryou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(原料) genryou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
原料