Bản dịch và Ý nghĩa của: 原則 - gensoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 原則 (gensoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gensoku

Kana: げんそく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

原則

Bản dịch / Ý nghĩa: nguyên tắc; nguyên tắc chung

Ý nghĩa tiếng Anh: principle;general rule

Definição: Định nghĩa: Chính sách và quy tắc cơ bản để hành động đến một mục tiêu cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (原則) gensoku

原則 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 原 (gen) có nghĩa là "nguyên tắc" hoặc "nguồn gốc" và 則 (soku) có nghĩa là "quy tắc" hoặc "luật lệ". Cùng với nhau, 原則 (gensoku) có nghĩa là "nguyên tắc cơ bản" hoặc "quy tắc cơ bản". Đó là một từ thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, kinh doanh và chính phủ để chỉ các nguyên tắc hoặc quy tắc cơ bản phải được tuân theo.

Viết tiếng Nhật - (原則) gensoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (原則) gensoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (原則) gensoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

原理; 根本; 基本; 基礎; 原則的; 本義; 本旨; 本質; 本体; 本来; 本意; 本源; 本道; 本懐; 本願; 本分; 本性; 本論; 本筋; 本末; 本格; 本命; 本領; 本流; 本場; 本音; 本人; 本家; 本店; 本社; 本部; 本山; 本棚; 本書; 本文; 本調; 本番; 本番組; 本番組み; 本番号; 本番地; 本番付; 本番付け

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 原則

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げんそく gensoku

Câu ví dụ - (原則) gensoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

原則に従って行動する。

Gensoku ni shitagatte koudou suru

Hành động theo nguyên tắc.

Hành động theo nguyên tắc.

  • 原則 (gensoku) - nguyên tắc, nguyên tắc cơ bản
  • に (ni) - Marcação de localização ou tempo
  • 従って (shitagatte) - seguindo, de acordo com
  • 行動 (koudou) - ação, comportamento
  • する (suru) - động từ "fazer"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 原則 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

グレー

Kana: グレー

Romaji: gure-

Nghĩa:

Xám

中学

Kana: ちゅうがく

Romaji: chuugaku

Nghĩa:

trường trung cấp; Trường trung học cơ sở

共産

Kana: きょうさん

Romaji: kyousan

Nghĩa:

Chủ nghĩa cộng sản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nguyên tắc; nguyên tắc chung" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nguyên tắc; nguyên tắc chung" é "(原則) gensoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(原則) gensoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
原則