Bản dịch và Ý nghĩa của: 原典 - genten
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 原典 (genten) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: genten
Kana: げんてん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: văn bản gốc)
Ý nghĩa tiếng Anh: original (text)
Definição: Định nghĩa: Văn học và tài liệu cổ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (原典) genten
原典 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 原 (gen) có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "nguồn" và 典 (mười) có nghĩa là "cổ điển" hoặc "thánh thư". Do đó, nó có thể được dịch là "văn bản gốc" hoặc "nguồn cổ điển". Nó thường được sử dụng để đề cập đến các văn bản cổ đại hoặc thiêng liêng, chẳng hạn như Kinh thánh hoặc Kinh Qur'an. Từ 原典 cũng có thể được sử dụng trong bối cảnh học thuật để chỉ các tác phẩm văn học hoặc lịch sử được coi là nguồn chính cho các nghiên cứu tiếp theo.Viết tiếng Nhật - (原典) genten
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (原典) genten:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (原典) genten
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
本文; 原本; 原著; 原書; 原稿
Các từ có chứa: 原典
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: げんてん genten
Câu ví dụ - (原典) genten
Dưới đây là một số câu ví dụ:
原典は古代の重要な文書です。
Genten wa kodai no juuyou na bunsho desu
Bản gốc là một tài liệu quan trọng từ thời cổ đại.
- 原典 (genten) - "bản gốc" hoặc "nguồn chính" trong tiếng Nhật
- は (wa) - Tópico em japonês
- 古代 (kodai) - đồ cổ hoặc nguyên thủy trong tiếng Nhật
- の (no) - Título de posse em japonês
- 重要な (juuyouna) - "quan trọng" trong tiếng Nhật, theo sau là hạt từ tính từ な (na)
- 文書 (bunsho) - nghĩa là "tài liệu" hoặc "bản ghi" trong tiếng Nhật
- です (desu) - cách lịch sự để ở trong tiếng nhật
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 原典 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "văn bản gốc)" é "(原典) genten". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![原文](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/37.png)