Bản dịch và Ý nghĩa của: 原作 - gensaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 原作 (gensaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gensaku

Kana: げんさく

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

原作

Bản dịch / Ý nghĩa: tác phẩm gốc

Ý nghĩa tiếng Anh: original work

Definição: Định nghĩa: Một cuốn sách hoặc tác phẩm mà là cơ sở của một tác phẩm cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (原作) gensaku

原作 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tác phẩm gốc" hoặc "nguồn gốc". Phần đầu tiên của từ, 原 (gen), có nghĩa là "nguyên bản" hoặc "nguyên thủy", trong khi phần thứ hai, (saku), có nghĩa là "làm việc" hoặc "làm việc". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh các tác phẩm chuyển thể như phim, phim truyền hình, trò chơi và manga. Ví dụ, khi một bộ phim dựa trên một cuốn sách, cuốn sách được coi là 原作 (Gensaku) hoặc "tác phẩm gốc". Từ 原作 cũng có thể được sử dụng để chỉ tác giả hoặc người tạo ra tác phẩm gốc. Ví dụ, nếu ai đó đang nói về một bộ truyện tranh, họ có thể gọi tác giả là 原 (Gensakusha) hoặc "tác giả gốc". Nói tóm lại, đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến tác phẩm gốc hoặc nguồn gốc của một bản chuyển thể, và thường được sử dụng trong bối cảnh phim, phim truyền hình, trò chơi và manga.

Viết tiếng Nhật - (原作) gensaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (原作) gensaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (原作) gensaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

原典; 原典本; 原本; 原著; 原著書; 元著; 元著書; 元典; 元典本.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 原作

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: げんさく gensaku

Câu ví dụ - (原作) gensaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

このアニメは原作に忠実です。

Kono anime wa gensaku ni chūjitsu desu

Anime này đúng với bản gốc.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • アニメ - tính từ có nghĩa là "hoạt hình"
  • は - Tópico
  • 原作 - tác phẩm gốc
  • に - Título que indica ação ou destino
  • 忠実 - tính từ có nghĩa "trung thành" hoặc "chu đáo"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • . - ponto final que indica o fim da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 原作 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

賞品

Kana: しょうひん

Romaji: shouhin

Nghĩa:

phần thưởng; chiếc cúp

転回

Kana: てんかい

Romaji: tenkai

Nghĩa:

cuộc cách mạng; Vòng xoay

訴え

Kana: うったえ

Romaji: uttae

Nghĩa:

Quá trình xét xử; lời phàn nàn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tác phẩm gốc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tác phẩm gốc" é "(原作) gensaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(原作) gensaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
原作