Bản dịch và Ý nghĩa của: 即する - sokusuru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 即する (sokusuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sokusuru

Kana: そくする

Kiểu: Động từ

L: Campo não encontrado.

即する

Bản dịch / Ý nghĩa: dựa theo; đồng ý với; được điều chỉnh để được dựa trên

Ý nghĩa tiếng Anh: to conform to;to agree with;to be adapted to;to be based on

Definição: Định nghĩa: Một cái gì đó phù hợp cho dịp này. Ngoài ra, nó cũng phải phù hợp hoàn hảo với dịp này.

Giải thích và từ nguyên - (即する) sokusuru

即する (soku suru) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hành động ngay lập tức" hoặc "hành động ngay lập tức". Từ này bao gồm từ kanji 即 (soku), có nghĩa là "ngay lập tức" hoặc "trực tiếp" và する (suru), là một động từ có nghĩa là "làm" hoặc "hành động". Chữ kanji 即 bao gồm các gốc 口 (kuchi), có nghĩa là "miệng" và 八 (hachi), có nghĩa là "tám". Sự kết hợp của các gốc này đại diện cho ý tưởng "ngay lập tức", vì miệng là cơ quan chuyển động nhanh và số tám được coi là điềm lành ở Nhật Bản, tượng trưng cho tốc độ và sự may mắn. Từ soku suru thường được sử dụng trong những tình huống cần phải hành động nhanh chóng hoặc hành động ngay lập tức, chẳng hạn như trong trường hợp khẩn cấp hoặc trong các cuộc đàm phán kinh doanh.

Viết tiếng Nhật - (即する) sokusuru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (即する) sokusuru:

Conjugação verbal de 即する

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 即する (sokusuru)

  • 即する - Forma básica, từ điển
  • 即しました - quá khứ, khẳng định, trang trọng
  • 即せない - tiêu cực, trang trọng
  • 即しています - hiện tại, tích cực, hình thức chính thức

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (即する) sokusuru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

即座にする; 即座に決める; 即決する; 即答する; 即応する; 即刻する; 即席する; 即断する; 即効する; 即興する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 即する

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: そくする sokusuru

Câu ví dụ - (即する) sokusuru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 即する sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Động từ

記す

Kana: しるす

Romaji: shirusu

Nghĩa:

để quan sát; viết

演ずる

Kana: えんずる

Romaji: enzuru

Nghĩa:

để thực hiện; chạm

通過

Kana: つうか

Romaji: tsuuka

Nghĩa:

đi qua; đi qua

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dựa theo; đồng ý với; được điều chỉnh để được dựa trên" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dựa theo; đồng ý với; được điều chỉnh để được dựa trên" é "(即する) sokusuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(即する) sokusuru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
即する