Bản dịch và Ý nghĩa của: 危機 - kiki
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 危機 (kiki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kiki
Kana: きき
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khủng hoảng
Ý nghĩa tiếng Anh: crisis
Definição: Định nghĩa: Tình huống hoặc tình huống nguy hiểm.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (危機) kiki
危機 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khủng hoảng" hoặc "tình huống nguy hiểm". Phần đầu tiên của từ, 危, có nghĩa là "nguy hiểm" hoặc "rủi ro", trong khi phần thứ hai, 機, có thể được dịch là "cơ hội" hoặc "thời điểm quan trọng". Sự kết hợp của hai nhân vật này cho thấy một tình huống có cả nguy hiểm và cơ hội, đòi hỏi hành động ngay lập tức và quyết đoán để vượt qua khủng hoảng. Toàn bộ từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời kỳ Edo (1603-1868), khi Nhật Bản trải qua một loạt các cuộc khủng hoảng chính trị, kinh tế và xã hội đe dọa sự ổn định của đất nước. Kể từ đó, 危機 đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Nhật để mô tả bất kỳ tình huống khẩn cấp hoặc khó khăn nào.Viết tiếng Nhật - (危機) kiki
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (危機) kiki:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (危機) kiki
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
危険; ピンチ; 難局; 危急; 窮地
Các từ có chứa: 危機
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きき kiki
Câu ví dụ - (危機) kiki
Dưới đây là một số câu ví dụ:
危機感を持って行動することが大切です。
Kikikan wo motte koudou suru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải hành động với cảm giác khủng hoảng.
- 危機感 - cảm giác khủng hoảng hoặc nguy hiểm
- を - Título do objeto direto
- 持って - đang cầm
- 行動 - ação, comportamento
- する - động từ "する" (làm) trong dạng infinitive
- こと - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện
- が - Título do assunto
- 大切 - importante, valioso
- です - động từ です (là) trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 危機 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khủng hoảng" é "(危機) kiki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![危機](https://skdesu.com/nihongoimg/1497-1795/15.png)