Bản dịch và Ý nghĩa của: 危ぶむ - ayabumu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 危ぶむ (ayabumu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ayabumu

Kana: あやぶむ

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n1

危ぶむ

Bản dịch / Ý nghĩa: sợ; có nỗi sợ hãi; bị nghi ngờ; nghi ngờ

Ý nghĩa tiếng Anh: to fear;to have misgivings;to be doubtful;to mistrust

Definição: Định nghĩa: Dự đoán các tình huống nguy hiểm hoặc tương lai và cảm thấy lo lắng.

Giải thích và từ nguyên - (危ぶむ) ayabumu

Từ "" là một động từ tiếng Nhật có nghĩa là "lo lắng" hoặc "sợ hãi". Từ nguyên của nó xuất phát từ ngã ba của chữ tượng hình "" "có nghĩa là" nguy hiểm "và" "" có nghĩa là "cảm thấy". Do đó, từ truyền tải ý tưởng về cảm giác nguy hiểm hoặc quan tâm đến điều gì đó. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, từ các mối quan tâm cá nhân đến các vấn đề chính trị hoặc xã hội.

Viết tiếng Nhật - (危ぶむ) ayabumu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (危ぶむ) ayabumu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (危ぶむ) ayabumu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

危惧する; 心配する; 懸念する; 不安に思う

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 危ぶむ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あやぶむ ayabumu

Câu ví dụ - (危ぶむ) ayabumu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 危ぶむ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

施行

Kana: しぎょう

Romaji: shigyou

Nghĩa:

1. thực thi; ứng dụng; hiện thực hóa

構想

Kana: こうそう

Romaji: kousou

Nghĩa:

phẳng; kịch bản; ý tưởng; quan niệm

突破

Kana: とっぱ

Romaji: topa

Nghĩa:

phá vỡ; thăng tiến; thâm nhập

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sợ; có nỗi sợ hãi; bị nghi ngờ; nghi ngờ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sợ; có nỗi sợ hãi; bị nghi ngờ; nghi ngờ" é "(危ぶむ) ayabumu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(危ぶむ) ayabumu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
危ぶむ