Bản dịch và Ý nghĩa của: 危うい - ayaui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 危うい (ayaui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ayaui

Kana: あやうい

Kiểu: Tính từ

L: Campo não encontrado.

危うい

Bản dịch / Ý nghĩa: Nguy hiểm; critical; nghiêm trọng; bất định; không tin cậy; limp; hẹp; gần; cẩn thận!

Ý nghĩa tiếng Anh: dangerous;critical;grave;uncertain;unreliable;limping;narrow;close;watch out!

Definição: Định nghĩa: Nguy hiểm hoặc cấp bách.

Giải thích và từ nguyên - (危うい) ayaui

Từ "" "là một tính từ trong tiếng Nhật có nghĩa là" nguy hiểm "hoặc" rủi ro ". Từ nguyên của nó xuất phát từ mối nối của các ký tự "" "có nghĩa là" nguy hiểm "và" "là một hạt cho thấy sự không chắc chắn hoặc không an toàn. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống có nguy cơ nguy hiểm cao hoặc để mô tả những người đang trong tình huống dễ bị tổn thương.

Viết tiếng Nhật - (危うい) ayaui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (危うい) ayaui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (危うい) ayaui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

危ない; 危うく; 危うくも

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 危うい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あやうい ayaui

Câu ví dụ - (危うい) ayaui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

危うい状況に陥った。

Abunai jōkyō ni ochiitta

Tôi hạ cánh trong một tình huống nguy hiểm.

Tôi đã ở trong một tình huống nguy hiểm.

  • 危うい - adjetivo que significa "perigoso", "arriscado", "crítico"
  • 状況 - substantivo - danh từ
  • に - Título que indica ação ou estado em que algo ocorre
  • 陥った - "cair em" = "rơi vào", "đụng phải" "cair em uma situação" = "rơi vào một tình huống" "ficar preso em" = "bị kẹt trong"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 危うい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ

確実

Kana: かくじつ

Romaji: kakujitsu

Nghĩa:

chắc chắn; độ tin cậy; sự vững chắc

厳しい

Kana: きびしい

Romaji: kibishii

Nghĩa:

nghiêm trọng; nghiêm ngặt; nghiêm trọng; Austera; nghiêm trọng; trang nghiêm; Hùng vĩ; dữ dội (lạnh)

悲惨

Kana: ひさん

Romaji: hisan

Nghĩa:

đau khổ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nguy hiểm; critical; nghiêm trọng; bất định; không tin cậy; limp; hẹp; gần; cẩn thận!" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nguy hiểm; critical; nghiêm trọng; bất định; không tin cậy; limp; hẹp; gần; cẩn thận!" é "(危うい) ayaui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(危うい) ayaui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
危うい