Bản dịch và Ý nghĩa của: 博物館 - hakubutsukan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 博物館 (hakubutsukan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hakubutsukan
Kana: はくぶつかん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: viện bảo tàng
Ý nghĩa tiếng Anh: museum
Definição: Định nghĩa: Một cài đặt lưu trữ, bảo quản và trưng bày triển lãm lịch sử hoặc nghệ thuật.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (博物館) hakubutsukan
博物館 (はくぶつかん, hakubutsukan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bảo tàng". Từ này bao gồm ba chữ Hán: 博 (haku) có nghĩa là "có học", "rộng" hoặc "bao la";物 (butsu) có nghĩa là "vật" hoặc "đối tượng"; và 館 (kan) có nghĩa là "tòa nhà" hoặc "cơ sở". Từ nguyên của từ này có từ thời Edo (1603-1868), khi các lãnh chúa phong kiến bắt đầu thu thập các cổ vật và đồ vật quý hiếm trong lâu đài của họ. Theo thời gian, những bộ sưu tập này đã được mở cửa cho công chúng và trở thành bảo tàng đầu tiên của Nhật Bản. Từ hakubutsukan được tạo ra để mô tả những tòa nhà chứa các bộ sưu tập này. Ngày nay, có rất nhiều loại bảo tàng khác nhau ở Nhật Bản, từ bảo tàng nghệ thuật và lịch sử đến bảo tàng khoa học và công nghệ.Viết tiếng Nhật - (博物館) hakubutsukan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (博物館) hakubutsukan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (博物館) hakubutsukan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
博物館; 美術館; 博覧会; 博覧所; 博覧宮; 博覧館; 博物院; 博物館施設; 博物館展示; 博物館展示室; 博物館展示品; 博物館収蔵品; 博物館見学; 博物館案内; 博物館入場券; 博物館ガイド; 博物館学芸員; 博物館展示会; 博物館イベント; 博物館講座; 博物館図書館
Các từ có chứa: 博物館
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はくぶつかん hakubutsukan
Câu ví dụ - (博物館) hakubutsukan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
博物館に行きたいです。
Hakubutsukan ni ikitai desu
Tôi muốn đi đến viện bảo tàng.
- 博物館 (hakubutsukan) - viện bảo tàng
- に (ni) - hạt chỉ điểm đến
- 行きたい (ikitai) - querer ir -> muốn đi
- です (desu) - cortês maneira de encerrar a frase
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 博物館 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "viện bảo tàng" é "(博物館) hakubutsukan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.