Bản dịch và Ý nghĩa của: 博士 - hakase

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 博士 (hakase) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hakase

Kana: はかせ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

博士

Bản dịch / Ý nghĩa: Doutorado; PhD

Ý nghĩa tiếng Anh: doctorate;PhD

Definição: Định nghĩa: Cao nhất trong các lĩnh vực học thuật (đặc biệt là triết học, pháp luật, y học), v.v.

Giải thích và từ nguyên - (博士) hakase

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bác sĩ" hoặc "tiến sĩ". Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: (Haku) có nghĩa là "rộng" hoặc "rộng lớn" và 士 (shi) có nghĩa là "người" hoặc "cá nhân". Nguồn gốc của từ này quay trở lại Trung Quốc cổ đại, nơi danh hiệu "Bác sĩ" được cấp cho các học giả đã đạt được trình độ kiến ​​thức cao trong khu vực nghiên cứu của họ. Tại Nhật Bản, danh hiệu "Bác sĩ" được cấp cho các cá nhân đã hoàn thành chương trình tiến sĩ tại một trường đại học được công nhận. Từ này cũng có thể được sử dụng như một tiêu đề danh dự cho những người đã đạt được trình độ kiến ​​thức cao trong lĩnh vực chuyên môn của họ.

Viết tiếng Nhật - (博士) hakase

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (博士) hakase:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (博士) hakase

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

博士号; 博士課程; 博士学位; 博士号取得者; 博士取得者; 博士候補生; 博士研究員; 博士論文; 博士学生; 博士課程修了者.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 博士

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はかせ hakase

Câu ví dụ - (博士) hakase

Dưới đây là một số câu ví dụ:

博士は学位です。

Hakase wa gakui desu

Tiến sĩ là một bằng cấp học thuật.

Chất cấp. Đó là một bằng tốt nghiệp.

  • 博士 - Học vị tiến sĩ.
  • は - Título do tópico
  • 学位 - bằng cấp học vị
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 博士 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

タイミング

Kana: タイミング

Romaji: taimingu

Nghĩa:

thời gian

アンテナ

Kana: アンテナ

Romaji: antena

Nghĩa:

ăng-ten

思想

Kana: しそう

Romaji: shisou

Nghĩa:

nghĩ; ý tưởng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Doutorado; PhD" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Doutorado; PhD" é "(博士) hakase". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(博士) hakase", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
博士