Bản dịch và Ý nghĩa của: 単一 - tanitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 単一 (tanitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tanitsu

Kana: たんいつ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

単一

Bản dịch / Ý nghĩa: đơn; đơn giản; Duy Nhất; cá nhân; đoàn kết

Ý nghĩa tiếng Anh: single;simple;sole;individual;unitory

Definição: Định nghĩa: Uma Coisa. unificado.

Giải thích và từ nguyên - (単一) tanitsu

Từ tiếng Nhật "単一" (tanjitsu) bao gồm hai chữ Hán: "単" có nghĩa là "độc nhất" hoặc "đơn giản" và "一" có nghĩa là "một". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "đơn giản là một" hoặc "chỉ một". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để mô tả một thực thể hoặc yếu tố đơn lẻ. Ví dụ: "単一細胞" (tanjitsu seibou) có nghĩa là "đơn bào".

Viết tiếng Nhật - (単一) tanitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (単一) tanitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (単一) tanitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

単一; ただひとつ; たんいつ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 単一

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たんいつ tanitsu

Câu ví dụ - (単一) tanitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

単一の原因が特定されていない。

Tanjitsu no gen'in ga tokutei sarete inai

Nguyên nhân duy nhất chưa được xác định.

  • 単一の - độc nhất hoặc độc đáo trong tiếng Nhật.
  • 原因 - nghĩa là "nguyên nhân" hoặc "lý do" trong tiếng Nhật.
  • が - é um partícula japonesa que indica o sujeito da frase.
  • 特定されていない - đây là một động từ trong dạng phủ định bị động có nghĩa là "không được xác định" hoặc "không được xác định" trong tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 単一 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

スカーフ

Kana: スカーフ

Romaji: suka-hu

Nghĩa:

khăn quàng cổ

感動

Kana: かんどう

Romaji: kandou

Nghĩa:

được di chuyển sâu sắc về mặt cảm xúc; sự phấn khích; in; cảm xúc sâu sắc

些事

Kana: さじ

Romaji: saji

Nghĩa:

Một cái gì đó nhỏ hoặc nhỏ; vợt

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đơn; đơn giản; Duy Nhất; cá nhân; đoàn kết" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đơn; đơn giản; Duy Nhất; cá nhân; đoàn kết" é "(単一) tanitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(単一) tanitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
単一